Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Chí
Mã sinh viên: 0841080055
Lớp: ĐH N 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 8 B 8 (B) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 6 C 6 (C) 12/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 6 C 6 (C) 05/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.6 C 5.6 (C) 28/02/2014
5 Toán cao cấp 1 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 27/02/2014 19/03/2014
6 Vật lý 6 6.3 C 6.3 (C) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 5 6.3 C 6.3 (C) 10/05/2014
8 Hình họa 1 1 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 14/07/2014 13/08/2014
9 Cơ lý thuyết 1 3 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 19/06/2014 09/08/2014
10 Vẽ kỹ thuật 4 5.3 D 5.3 (D) 11/07/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 30/06/2014
12 Toán cao cấp 2A 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 20/07/2014 14/08/2014
13 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2014
14 Thực hành cơ khí cơ bản 6.3 C 6.3 (C)
15 Hóa học đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2014
16 Hình họa ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Cơ lý thuyết ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 CAD I (I)
19 Tiếng Anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 05/01/2015
20 Kỹ thuật nhiệt 5 5.8 C 5.8 (C) 08/01/2015
21 Tin học văn phòng 5 5.5 C 5.5 (C) 23/01/2015
22 Kỹ thuật điện tử 0 0 1 1 F F 1 (F) 06/01/2015 29/01/2015
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.2 D 5.2 (D) 20/12/2014
24 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 22/12/2014
25 Phương pháp tính 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 26/12/2014 30/01/2015
26 Kỹ thuật điện 7 7.2 B 7.2 (B) 27/12/2014
27 Giáo dục thể chất 4 5 6 C 6 (C) 22/06/2015
28 An toàn điện ** 0 ** 2.7 ** F 2.7 (F) 13/07/2015 05/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 CAD ** 1 ** 3 ** F 3 (F) 21/07/2015 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Nhiệt động học 0 4 1.4 4.1 F D 4.1 (D) 26/07/2015 25/08/2015
31 Kỹ thuật lập trình 3.5 4.5 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 17/06/2015 10/08/2015
32 Truyền nhiệt I (I)
33 Thực hành điện cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
34 Tiếng Anh 2 5 4.9 D 4.9 (D) 08/07/2015
35 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh 2.5 3.9 F 3.9 (F) 07/01/2016
36 Giáo dục thể chất 5 9 8.5 A 8.5 (A) 31/12/2015
37 Thiết bị trao đổi nhiệt 5 5.4 D 5.4 (D) 01/01/2016
38 Kỹ thuật môi trường nhiệt lạnh 2.5 4.2 D 4.2 (D) 21/01/2016
39 Kỹ thuật lạnh 6 6.1 C 6.1 (C) 24/12/2015
40 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 7.3 B 7.3 (B)
41 Tiếng Anh 3 4.5 4.4 D 4.4 (D) 26/01/2016
42 Đo lường nhiệt 6.5 6.8 C 6.8 (C) 01/01/2016
43 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh I (I)
44 Đồ án sấy 4 5.3 D 5.3 (D) 14/07/2016
45 Đồ án điều hòa không khí I (I)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7 6.7 C 6.7 (C) 08/07/2016
47 Kỹ thuật điều hoà không khí 3.5 4.2 D 4.2 (D) 30/06/2016
48 Lò công nghiệp và lò điện 6.5 5.3 D 5.3 (D) 20/07/2016
49 Kỹ thuật sấy 3 3.7 F 3.7 (F) 06/07/2016
50 Kỹ năng giao tiếp 4 4.7 D 4.7 (D) 28/06/2016
51 Lò hơi và mạng nhiệt 3.5 4.3 D 4.3 (D) 07/02/2017
52 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh công nghiệp 6 C 6 (C)
53 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh 4.5 5.2 D 5.2 (D) 07/02/2017
54 Đồ án Lò hơi và mạng nhiệt 5 D 5 (D)
55 Thực hành vận hành và tự động hoá hệ thống lạnh 6 C 6 (C)
56 Tính toán thiết kế kho lạnh 5 5.7 C 5.7 (C) 07/02/2017
57 Pháp luật đại cương 5 6 C 6 (C) 14/12/2016
58 Tự động hoá hệ thống lạnh 1.5 3 F 3 (F) 30/12/2016
59 Kỹ thuật sấy 3 4.3 D 4.3 (D) 11/05/2017
60 Tự động hoá hệ thống lạnh 8 7.7 B 7.7 (B) 11/05/2017
61 Đồ án thiết kế kho lạnh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 18/05/2017
62 Đồ án điều hòa không khí 5.5 5.5 C 5.5 (C) 16/05/2017
63 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Nhiệt) 8.5 A 8.5 (A)
64 Đồ án Nhà máy nhiệt điện 7 7 B 7 (B) 18/05/2017
65 Đồ án chuyên đề hệ thống lạnh 6.5 7 B 7 (B) 17/05/2017
66 Kỹ thuật điện tử ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Kỹ thuật điện tử I (I)
68 Truyền nhiệt 0 1.3 F 1.3 (F) 22/02/2016
69 An toàn điện 6 6.5 C 6.5 (C) 24/08/2016
70 Truyền nhiệt 3.5 4.4 D 4.4 (D) 25/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo