Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Quốc Bình
Mã sinh viên: 0841080056
Lớp: ĐH N 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 12/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 05/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.3 D 5.3 (D) 28/02/2014
5 Toán cao cấp 1 3.5 4.3 D 4.3 (D) 27/02/2014
6 Vật lý 6 6.1 C 6.1 (C) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 1 2.7 F 2.7 (F) 10/05/2014
8 Hình họa 1 1 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 14/07/2014 13/08/2014
9 Cơ lý thuyết 1 4 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 19/06/2014 09/08/2014
10 Vẽ kỹ thuật 5 6 C 6 (C) 11/07/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 30/06/2014 08/08/2014
12 Toán cao cấp 2A 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 20/07/2014 14/08/2014
13 Giáo dục thể chất 2 10 9.3 A 9.3 (A) 28/08/2014
14 Thực hành cơ khí cơ bản 6.7 C 6.7 (C)
15 Hóa học đại cương 4 5.1 D 5.1 (D) 03/07/2014
16 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 22/08/2014
17 Kỹ thuật điện 2.5 4.4 D 4.4 (D) 01/09/2015
18 Hình họa 3.5 4.5 D 4.5 (D) 26/08/2016
19 Tiếng Anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2015
20 Kỹ thuật nhiệt 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 08/01/2015 29/01/2015
21 Tin học văn phòng 2 7 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 23/01/2015 11/02/2015
22 Kỹ thuật điện tử 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 06/01/2015 29/01/2015
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 B 7 (B) 20/12/2014
24 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 22/12/2014
25 Phương pháp tính 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 26/12/2014 30/01/2015
26 Kỹ thuật điện 3 4.5 D 4.5 (D) 27/12/2014
27 Giáo dục thể chất 4 5 6 C 6 (C) 22/06/2015
28 An toàn điện 6 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2015
29 CAD 0.5 1 2.5 2.8 F F 2.8 (F) 21/07/2015 17/09/2015
30 Nhiệt động học 1 2 2.6 3.2 F F 3.2 (F) 26/07/2015 25/08/2015
31 Kỹ thuật lập trình 3 6.5 3.8 6.2 F C 6.2 (C) 17/06/2015 10/08/2015
32 Truyền nhiệt 1.5 2.5 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 25/06/2015 12/08/2015
33 Tiếng Anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 08/07/2015
34 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
35 Nhiệt động học 6.5 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2016
36 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh 3 4.7 D 4.7 (D) 07/01/2016
37 Giáo dục thể chất 5 7 6.8 C 6.8 (C) 31/12/2015
38 Thiết bị trao đổi nhiệt 6 6.3 C 6.3 (C) 01/01/2016
39 Kỹ thuật môi trường nhiệt lạnh 2.5 4.3 D 4.3 (D) 21/01/2016
40 Kỹ thuật lạnh 5 6 C 6 (C) 24/12/2015
41 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 7.3 B 7.3 (B)
42 Tiếng Anh 3 5.5 4.8 D 4.8 (D) 26/01/2016
43 Đo lường nhiệt 7 7.1 B 7.1 (B) 01/01/2016
44 Kỹ thuật điều hoà không khí 2.5 3.5 F 3.5 (F) 30/06/2016
45 Lò công nghiệp và lò điện 7 6.8 C 6.8 (C) 20/07/2016
46 Kỹ thuật sấy 3 4.3 D 4.3 (D) 06/07/2016
47 Kỹ năng giao tiếp 6 6 C 6 (C) 28/06/2016
48 Đồ án sấy 4 5 D 5 (D) 14/07/2016
49 Đồ án điều hòa không khí 2 3.7 F 3.7 (F) 16/07/2016
50 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 06/07/2016
51 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2016
52 Lò hơi và mạng nhiệt 3 4 D 4 (D) 07/02/2017
53 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh công nghiệp 6 C 6 (C)
54 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh 5.5 6.3 C 6.3 (C) 07/02/2017
55 Đồ án Lò hơi và mạng nhiệt 5 D 5 (D)
56 Thực hành vận hành và tự động hoá hệ thống lạnh 7.5 B 7.5 (B)
57 Tính toán thiết kế kho lạnh 7 7 B 7 (B) 07/02/2017
58 Tự động hoá hệ thống lạnh 2.5 3.8 F 3.8 (F) 30/12/2016
59 Tự động hoá hệ thống lạnh 9 8.3 B 8.3 (B) 11/05/2017
60 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Nhiệt) 9 A 9 (A)
61 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Nhiệt) (I)
62 Kỹ thuật điều hoà không khí 4 4.7 D 4.7 (D) 15/05/2017
63 Hình họa 3 ** 3 ** F ** 3 (F) 06/02/2015 17/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Truyền nhiệt 2.5 2.8 F 2.8 (F) 22/02/2016
65 Kỹ thuật điện tử 7.5 6.8 C 6.8 (C) 20/02/2016
66 CAD 3 4 D 4 (D) 04/03/2016
67 Truyền nhiệt 3.5 4.4 D 4.4 (D) 25/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo