Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Viết Minh
Mã sinh viên: 0841080065
Lớp: ĐH N 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 6 C 6 (C) 12/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 05/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.3 D 4.3 (D) 28/02/2014
5 Toán cao cấp 1 3 4.2 D 4.2 (D) 27/02/2014
6 Vật lý 3 4.1 D 4.1 (D) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 10/05/2014
8 Hình họa 2.5 4.3 D 4.3 (D) 14/07/2014
9 Cơ lý thuyết 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 19/06/2014 09/08/2014
10 Vẽ kỹ thuật 5 6.2 C 6.2 (C) 11/07/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 24/07/2014 ĐPK
12 Toán cao cấp 2A 2.5 4 D 4 (D) 30/07/2014 ĐPK
13 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2014
14 Thực hành cơ khí cơ bản 8 B 8 (B)
15 Hóa học đại cương 4 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2014
16 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 4.3 D 4.3 (D) 11/07/2016
17 Vật lý 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 31/08/2015 25/09/2015
18 Toán cao cấp 1 4 5.8 C 5.8 (C) 03/09/2014
19 Tiếng Anh 1 4.5 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2015
20 Kỹ thuật nhiệt 6 6.6 C 6.6 (C) 08/01/2015
21 Tin học văn phòng 5.5 6.2 C 6.2 (C) 23/01/2015
22 Kỹ thuật điện tử 6.5 6.8 C 6.8 (C) 20/01/2015 ĐPK
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 6.5 1.7 6 F C 6 (C) 20/12/2014 29/01/2015
24 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 22/12/2014
25 Phương pháp tính 5 6.3 C 6.3 (C) 26/12/2014
26 Kỹ thuật điện 8 8 B 8 (B) 27/12/2014
27 Kỹ thuật lập trình 7.5 7.2 B 7.2 (B) 19/12/2015
28 Tiếng Anh 3 5 6.1 C 6.1 (C) 29/12/2015
29 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 22/06/2015
30 An toàn điện 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 13/07/2015 05/08/2015
31 CAD 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 21/07/2015 17/09/2015
32 Nhiệt động học 0 2.9 F 2.9 (F) 26/07/2015
33 Kỹ thuật lập trình 0 4 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 17/06/2015 10/08/2015
34 Truyền nhiệt 0 6 1.2 5.2 F D 5.2 (D) 25/06/2015 30/08/2015 ĐPK
35 Tiếng Anh 2 6 6.8 C 6.8 (C) 08/07/2015
36 Thực hành điện cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
37 Thiết bị trao đổi nhiệt 7 6.8 C 6.8 (C) 01/01/2016
38 Kỹ thuật môi trường nhiệt lạnh ** ** ** ** 21/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2015
40 Kỹ thuật lạnh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 24/12/2015
41 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 7.7 B 7.7 (B)
42 Đo lường nhiệt 7 7 B 7 (B) 01/01/2016
43 Nguyên lý chi tiết máy 8 7.7 B 7.7 (B) 22/12/2016
44 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh 5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2016
45 Đồ án sấy 7 7 B 7 (B) 14/07/2016
46 Đồ án điều hòa không khí 6 6.7 C 6.7 (C) 16/07/2016
47 Pháp luật đại cương 3.5 4.2 D 4.2 (D) 06/07/2016
48 Kỹ năng giao tiếp 3 4.7 D 4.7 (D) 12/07/2016
49 Kỹ thuật điều hoà không khí 1.5 2.6 F 2.6 (F) 30/06/2016
50 Lò công nghiệp và lò điện 6.5 6.5 C 6.5 (C) 20/07/2016
51 Kỹ thuật sấy 0 2.7 F 2.7 (F) 06/07/2016
52 Lò hơi và mạng nhiệt 6 4.8 D 4.8 (D) 07/02/2017
53 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh công nghiệp 6.5 C 6.5 (C)
54 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/02/2017
55 Đồ án Lò hơi và mạng nhiệt 5 D 5 (D)
56 Thực hành vận hành và tự động hoá hệ thống lạnh 8 B 8 (B)
57 Tính toán thiết kế kho lạnh 6.5 6.6 C 6.6 (C) 07/02/2017
58 Tự động hoá hệ thống lạnh 0.5 2.3 F 2.3 (F) 30/12/2016
59 Kỹ thuật sấy 3.5 5 D 5 (D) 11/05/2017
60 Tự động hoá hệ thống lạnh 8 7.7 B 7.7 (B) 11/05/2017
61 Đồ án thiết kế kho lạnh 8 8 B 8 (B) 18/05/2017
62 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Nhiệt) 8.3 B 8.3 (B)
63 Đồ án Nhà máy nhiệt điện 8 7.7 B 7.7 (B) 18/05/2017
64 Đồ án chuyên đề hệ thống lạnh 7.5 7.7 B 7.7 (B) 17/05/2017
65 Kỹ thuật điều hoà không khí 4 4.7 D 4.7 (D) 15/05/2017
66 Toán cao cấp 2A 0 2 F 2 (F) 22/02/2016
67 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2015
68 Lò công nghiệp và lò điện ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
69 Nhiệt động học 7 7 B 7 (B) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo