Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Thảo
Mã sinh viên: 0841080066
Lớp: ĐH N 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 12/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 05/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 28/02/2014
5 Toán cao cấp 1 2 3.5 3 4 F D 4 (D) 27/02/2014 19/03/2014
6 Vật lý 3 4 D 4 (D) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 2 3.7 F 3.7 (F) 10/05/2014
8 Hình họa 0.5 4.5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 14/07/2014 13/08/2014
9 Cơ lý thuyết 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 19/06/2014 09/08/2014
10 Vẽ kỹ thuật 4 5.5 C 5.5 (C) 11/07/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.7 C 5.7 (C) 30/06/2014
12 Toán cao cấp 2A 1 4 3 5 F D 5 (D) 20/07/2014 14/08/2014
13 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2014
14 Thực hành cơ khí cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
15 Hóa học đại cương 3.5 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2014
16 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 22/08/2014
17 Toán cao cấp 1 2.5 1 3.7 2.7 F F 3.7 (F) 03/09/2014 01/10/2014
18 Phương pháp tính 1.5 8 2.9 7.3 F B 7.3 (B) 27/08/2015 12/09/2015
19 Kỹ thuật điện 7 7.1 B 7.1 (B) 01/09/2015
20 CAD I (I)
21 Tiếng Anh 1 4.5 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2015
22 Kỹ thuật nhiệt 5 5.7 C 5.7 (C) 08/01/2015
23 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 23/01/2015
24 Kỹ thuật điện tử 3.5 4.5 D 4.5 (D) 06/01/2015
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.8 D 4.8 (D) 20/12/2014
26 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 22/12/2014
27 Phương pháp tính 3 4.3 D 4.3 (D) 26/12/2014
28 Kỹ thuật điện 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 27/12/2014 25/02/2015 ĐPK
29 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 22/06/2015
30 An toàn điện 6 6.5 C 6.5 (C) 13/07/2015
31 CAD 4 4.8 D 4.8 (D) 21/07/2015
32 Nhiệt động học 7 7 B 7 (B) 26/07/2015
33 Kỹ thuật lập trình 0 6.5 1.9 6.3 F C 6.3 (C) 17/06/2015 10/08/2015
34 Truyền nhiệt 3 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 25/06/2015 12/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Thực hành điện cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
36 Tiếng Anh 2 3 4.7 D 4.7 (D) 08/07/2015
37 Truyền nhiệt 3 3.8 F 3.8 (F) 07/07/2016
38 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
39 Giáo dục thể chất 5 8 7.8 B 7.8 (B) 31/12/2015
40 Thiết bị trao đổi nhiệt 6 6 C 6 (C) 01/01/2016
41 Kỹ thuật môi trường nhiệt lạnh 5.5 6 C 6 (C) 21/01/2016
42 Kỹ thuật lạnh 5 5.9 C 5.9 (C) 24/12/2015
43 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 7.3 B 7.3 (B)
44 Tiếng Anh 3 5 5 D 5 (D) 26/01/2016
45 Đo lường nhiệt 6 6.6 C 6.6 (C) 01/01/2016
46 Đồ án sấy 8 7.7 B 7.7 (B) 14/07/2016
47 Đồ án điều hòa không khí 6 6.8 C 6.8 (C) 16/07/2016
48 Pháp luật đại cương 4.5 4.8 D 4.8 (D) 28/06/2016
49 Kỹ thuật điều hoà không khí 8 7.2 B 7.2 (B) 30/06/2016
50 Lò công nghiệp và lò điện 6 6.2 C 6.2 (C) 20/07/2016
51 Kỹ thuật sấy 0 2 F 2 (F) 06/07/2016
52 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2016
53 Kỹ năng giao tiếp 6 6.2 C 6.2 (C) 28/06/2016
54 Thực hành vận hành và tự động hoá hệ thống lạnh 6.5 C 6.5 (C)
55 Tính toán thiết kế kho lạnh 6 6.4 C 6.4 (C) 07/02/2017
56 Pháp luật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 14/12/2016
57 Tự động hoá hệ thống lạnh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2016
58 Lò hơi và mạng nhiệt 5 5.1 D 5.1 (D) 07/02/2017
59 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh công nghiệp 7.5 B 7.5 (B)
60 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh 7 7 B 7 (B) 07/02/2017
61 Đồ án Lò hơi và mạng nhiệt 5 D 5 (D)
62 Kỹ thuật sấy 7.5 7.3 B 7.3 (B) 11/05/2017
63 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Nhiệt) 8 B 8 (B)
64 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Nhiệt) (I)
65 Truyền nhiệt 3.5 4.3 D 4.3 (D) 11/05/2017
66 Toán cao cấp 2A 1.5 3 F 3 (F) 22/02/2016
67 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 31/08/2015
68 Truyền nhiệt 1 2.1 F 2.1 (F) 22/02/2016
69 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) 19/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo