Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tú Anh
Mã sinh viên: 0841080070
Lớp: ĐH N 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 12/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 05/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.5 C 6.5 (C) 28/02/2014
5 Toán cao cấp 1 6 5.7 C 5.7 (C) 27/02/2014
6 Vật lý 5 5 D 5 (D) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 1 2.7 F 2.7 (F) 10/05/2014
8 Hình họa 0.5 0.5 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 14/07/2014 13/08/2014
9 Cơ lý thuyết 1.5 4 2.8 4.5 F D 4.5 (D) 19/06/2014 09/08/2014
10 Vẽ kỹ thuật 3 4.8 D 4.8 (D) 11/07/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 30/06/2014 08/08/2014
12 Toán cao cấp 2A 4 5 D 5 (D) 20/07/2014
13 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2014
14 Thực hành cơ khí cơ bản 7 B 7 (B)
15 Hóa học đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2014
16 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 22/10/2014
17 Thực hành điện cơ bản 5.3 D 5.3 (D)
18 Phương pháp tính 6 6.6 C 6.6 (C) 27/08/2015
19 Hình họa 7 7.8 B 7.8 (B) 26/08/2016
20 Tiếng Anh 1 5.5 6.5 C 6.5 (C) 05/01/2015
21 Kỹ thuật nhiệt 4 4.8 D 4.8 (D) 08/01/2015
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.3 B 7.3 (B) 17/12/2014
23 Tin học văn phòng 7 7 B 7 (B) 23/01/2015
24 Kỹ thuật điện tử 4 5.2 D 5.2 (D) 06/01/2015
25 Giáo dục thể chất 3 9 8.3 B 8.3 (B) 22/12/2014
26 Phương pháp tính 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 26/12/2014 30/01/2015
27 Kỹ thuật điện 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 27/12/2014 02/02/2015
28 Vẽ kỹ thuật 4 5.6 C 5.6 (C) 01/01/2016
29 Giáo dục thể chất 4 5 6 C 6 (C) 22/06/2015
30 An toàn điện 7 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2015
31 CAD 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 21/07/2015 17/09/2015
32 Nhiệt động học 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 26/07/2015 25/08/2015
33 Kỹ thuật lập trình 7.5 7.1 B 7.1 (B) 17/06/2015
34 Truyền nhiệt 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 25/06/2015 12/08/2015
35 Thực hành điện cơ bản 5.3 D 5.3 (D)
36 Tiếng Anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 08/07/2015
37 Truyền nhiệt 3 3.5 F 3.5 (F) 07/07/2016
38 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh 5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2016
39 Tiếng Anh 3 2 4.3 D 4.3 (D) 24/02/2016 ĐPK
40 Thiết bị trao đổi nhiệt 6 6.3 C 6.3 (C) 01/01/2016
41 Kỹ thuật môi trường nhiệt lạnh 5.5 6.2 C 6.2 (C) 21/01/2016
42 Kỹ thuật lạnh 8 7.6 B 7.6 (B) 24/12/2015
43 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 6.7 C 6.7 (C)
44 Giáo dục thể chất 5 8 8.5 A 8.5 (A) 31/12/2015
45 Đo lường nhiệt 6 6.6 C 6.6 (C) 01/01/2016
46 Đồ án sấy 5 5.7 C 5.7 (C) 14/07/2016
47 Đồ án điều hòa không khí 5 6 C 6 (C) 16/07/2016
48 Pháp luật đại cương 3.5 4.8 D 4.8 (D) 06/07/2016
49 Kỹ thuật điều hoà không khí 2.5 3.4 F 3.4 (F) 30/06/2016
50 Lò công nghiệp và lò điện 7 7 B 7 (B) 20/07/2016
51 Kỹ thuật sấy 4 4.3 D 4.3 (D) 06/07/2016
52 Kỹ năng giao tiếp 6.5 6.5 C 6.5 (C) 12/07/2016
53 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2016
54 Lò hơi và mạng nhiệt 3.5 4.3 D 4.3 (D) 07/02/2017
55 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh công nghiệp 6.5 C 6.5 (C)
56 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh 5 5.8 C 5.8 (C) 07/02/2017
57 Pháp luật đại cương 3 4.5 D 4.5 (D) 25/12/2016
58 Đồ án Lò hơi và mạng nhiệt 5 D 5 (D)
59 Thực hành vận hành và tự động hoá hệ thống lạnh 6.5 C 6.5 (C)
60 Tính toán thiết kế kho lạnh 6 6.3 C 6.3 (C) 07/02/2017
61 Tự động hoá hệ thống lạnh 1.5 3 F 3 (F) 30/12/2016
62 Tự động hoá hệ thống lạnh 8 7.7 B 7.7 (B) 11/05/2017
63 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Nhiệt) 8.5 A 8.5 (A)
64 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Nhiệt) (I)
65 Kỹ thuật điều hoà không khí 3.5 4.3 D 4.3 (D) 15/05/2017
66 Hình họa 2 2.5 3.3 3.7 F F 3.7 (F) 06/02/2015 17/02/2015
67 Toán cao cấp 2A 0 1 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 06/02/2015 02/03/2015
68 Kỹ thuật điện tử 7.5 7 B 7 (B) 27/08/2015
69 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
70 Truyền nhiệt 2.5 2.8 F 2.8 (F) 22/02/2016
71 Truyền nhiệt 4 4.7 D 4.7 (D) 25/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo