Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Thượng
Mã sinh viên: 0841080072
Lớp: ĐH N 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 12/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 05/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.3 D 4.3 (D) 28/02/2014
5 Toán cao cấp 1 2 4 3 4.3 F D 4.3 (D) 27/02/2014 19/03/2014
6 Vật lý 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 27/02/2014 18/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 1 2.3 F 2.3 (F) 10/05/2014
8 Hình họa 0.5 2.5 3 4.3 F D 4.3 (D) 14/07/2014 13/08/2014
9 Cơ lý thuyết 1 1 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 19/06/2014 09/08/2014
10 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.3 D 4.3 (D) 11/07/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 30/06/2014
12 Toán cao cấp 2A 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 20/07/2014 14/08/2014
13 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2014
14 Thực hành cơ khí cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
15 Hóa học đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2014
16 Cơ lý thuyết 3.5 4.7 D 4.7 (D) 24/08/2016
17 Kinh tế học đại cương 8.5 8.3 B 8.3 (B) 23/08/2017
18 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 20/08/2016
19 Tiếng Anh 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2015
20 Giáo dục thể chất 3 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 20/12/2014 02/02/2015
21 Kỹ thuật nhiệt 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 08/01/2015 29/01/2015
22 Tin học văn phòng 8 7.5 B 7.5 (B) 23/01/2015
23 Kỹ thuật điện tử I (I)
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5 D 5 (D) 20/12/2014
25 Phương pháp tính 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 26/12/2014 30/01/2015
26 Kỹ thuật điện 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 27/12/2014 02/02/2015
27 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 22/06/2015
28 An toàn điện 5 6 C 6 (C) 13/07/2015
29 CAD ** ** ** (I) 21/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Nhiệt động học 0 1.6 F 1.6 (F) 26/07/2015
31 Kỹ thuật lập trình 4 4.6 D 4.6 (D) 17/06/2015
32 Truyền nhiệt I (I)
33 Thực hành điện cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
34 Tiếng Anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 08/07/2015
35 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh 4 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
36 Giáo dục thể chất 5 8 8.2 B 8.2 (B) 31/12/2015
37 Thiết bị trao đổi nhiệt 5 5.6 C 5.6 (C) 01/01/2016
38 Kỹ thuật môi trường nhiệt lạnh 4.5 5.3 D 5.3 (D) 21/01/2016
39 Kỹ thuật lạnh 6 6.2 C 6.2 (C) 24/12/2015
40 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 7 B 7 (B)
41 Tiếng Anh 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 26/01/2016
42 Đo lường nhiệt 6 6.6 C 6.6 (C) 01/01/2016
43 Đồ án sấy 5 5.7 C 5.7 (C) 14/07/2016
44 Đồ án điều hòa không khí 4 4.7 D 4.7 (D) 16/07/2016
45 Kỹ thuật điều hoà không khí 5.5 5.5 C 5.5 (C) 30/06/2016
46 Kỹ thuật sấy 2 3.7 F 3.7 (F) 06/07/2016
47 Lò hơi và mạng nhiệt 5 5.4 D 5.4 (D) 07/02/2017
48 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh công nghiệp 8 B 8 (B)
49 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh 6 6.3 C 6.3 (C) 07/02/2017
50 Đồ án Lò hơi và mạng nhiệt 5 D 5 (D)
51 Thực hành vận hành và tự động hoá hệ thống lạnh 8 B 8 (B)
52 Tính toán thiết kế kho lạnh 5 5.9 C 5.9 (C) 07/02/2017
53 Tự động hoá hệ thống lạnh 2 3.3 F 3.3 (F) 30/12/2016
54 Kỹ thuật sấy 4.5 5.7 C 5.7 (C) 11/05/2017
55 Tự động hoá hệ thống lạnh 9 8.7 A 8.7 (A) 11/05/2017
56 Đồ án thiết kế kho lạnh 8.5 8.5 A 8.5 (A) 18/05/2017
57 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Nhiệt) 8.3 B 8.3 (B)
58 Đồ án Nhà máy nhiệt điện 7 7 B 7 (B) 18/05/2017
59 Đồ án chuyên đề hệ thống lạnh 8 8 B 8 (B) 17/05/2017
60 Truyền nhiệt 3.5 4.3 D 4.3 (D) 11/05/2017
61 Phương pháp tính 7 7.5 B 7.5 (B) 25/08/2017
62 Kỹ thuật điện tử 4 5.2 D 5.2 (D) 29/08/2017
63 CAD 2.5 4.2 D 4.2 (D) 28/08/2016
64 Pháp luật đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 28/08/2017
65 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 6.2 C 6.2 (C) 24/08/2017
66 Lò công nghiệp và lò điện 6 6.5 C 6.5 (C) 18/09/2017
67 Nhiệt động học 7 7 B 7 (B) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo