Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Xuân Kiên
Mã sinh viên: 0841080077
Lớp: ĐH N 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.7 C 6.7 (C) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 12/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 05/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.7 C 6.7 (C) 28/02/2014
5 Toán cao cấp 1 3 4 D 4 (D) 27/02/2014
6 Vật lý 4 5.1 D 5.1 (D) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 10/05/2014
8 Hình họa 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 14/07/2014 13/08/2014
9 Cơ lý thuyết 3 2.5 3.8 3.5 F F 3.8 (F) 19/06/2014 09/08/2014
10 Vẽ kỹ thuật 5 6 C 6 (C) 11/07/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2 4 F D 4 (D) 30/06/2014 08/08/2014
12 Toán cao cấp 2A 2 2.5 3.8 4.2 F D 4.2 (D) 20/07/2014 14/08/2014
13 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2014
14 Thực hành cơ khí cơ bản 8.3 B 8.3 (B)
15 Hóa học đại cương 3 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2014
16 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) 02/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Cơ lý thuyết 5 5.6 C 5.6 (C) 24/08/2016
18 Hình họa 5 5.8 C 5.8 (C) 26/08/2016
19 Tin học văn phòng 6.5 7 B 7 (B) 22/12/2016
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 6.8 C 6.8 (C) 14/12/2016
21 Tiếng Anh 1 4 5 D 5 (D) 05/01/2015
22 Kỹ thuật nhiệt 5 5.8 C 5.8 (C) 08/01/2015
23 Tin học văn phòng 1 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 23/01/2015 11/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Kỹ thuật điện tử 5 5.3 D 5.3 (D) 06/01/2015
25 Giáo dục thể chất 3 9 8.3 B 8.3 (B) 22/12/2014
26 Phương pháp tính 6 6.5 C 6.5 (C) 26/12/2014
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 20/12/2014
28 Kỹ thuật điện 6 6.7 C 6.7 (C) 27/12/2014
29 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 22/06/2015
30 An toàn điện 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 13/07/2015 05/08/2015
31 CAD 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 21/07/2015 17/09/2015
32 Nhiệt động học 6 6.4 C 6.4 (C) 26/07/2015
33 Kỹ thuật lập trình 2 7 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 17/06/2015 10/08/2015
34 Truyền nhiệt 0 ** 0.7 ** F ** ** 25/06/2015 12/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Thực hành điện cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
36 Tiếng Anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 08/07/2015
37 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh 4.5 5.4 D 5.4 (D) 07/01/2016
38 Giáo dục thể chất 5 5 5.5 C 5.5 (C) 31/12/2015
39 Thiết bị trao đổi nhiệt 6 6.1 C 6.1 (C) 01/01/2016
40 Kỹ thuật môi trường nhiệt lạnh 5 6 C 6 (C) 21/01/2016
41 Kỹ thuật lạnh 5 5.5 C 5.5 (C) 24/12/2015
42 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 8 B 8 (B)
43 Tiếng Anh 3 5 5 D 5 (D) 26/01/2016
44 Đo lường nhiệt 5 5.6 C 5.6 (C) 01/01/2016
45 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.5 C 6.5 (C) 04/01/2017
46 Đồ án sấy 8 8 B 8 (B) 14/07/2016
47 Đồ án điều hòa không khí 5 5.7 C 5.7 (C) 16/07/2016
48 Pháp luật đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 06/07/2016
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 5 D 5 (D) 08/07/2016
50 Kỹ thuật điều hoà không khí 4 4.5 D 4.5 (D) 30/06/2016
51 Lò công nghiệp và lò điện 5 5.7 C 5.7 (C) 20/07/2016
52 Kỹ thuật sấy 2.5 4 D 4 (D) 06/07/2016
53 Kỹ năng giao tiếp 8 7.5 B 7.5 (B) 28/06/2016
54 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh công nghiệp 6 C 6 (C)
55 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh 5.5 6.2 C 6.2 (C) 07/02/2017
56 Đồ án Lò hơi và mạng nhiệt 5 D 5 (D)
57 Tính toán thiết kế kho lạnh 8 7.5 B 7.5 (B) 07/02/2017
58 Tự động hoá hệ thống lạnh 3 4.3 D 4.3 (D) 30/12/2016
59 Thực hành vận hành và tự động hoá hệ thống lạnh 8 B 8 (B)
60 Lò hơi và mạng nhiệt 6.5 6.3 C 6.3 (C) 07/02/2017
61 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Nhiệt) 8.5 A 8.5 (A)
62 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Nhiệt) (I)
63 Truyền nhiệt 4 4.8 D 4.8 (D) 11/05/2017
64 Tin học văn phòng 4 4.5 D 4.5 (D) 29/01/2016
65 Cơ lý thuyết 0 0 2 2 F F 2 (F) 09/02/2015 18/02/2015
66 Toán cao cấp 1 0 1.5 2.3 3.3 F F 3.3 (F) 09/02/2015 03/03/2015
67 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 ** 2 ** F ** ** 30/08/2015 12/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 CAD ** ** ** ** 04/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
69 An toàn điện 8 8 B 8 (B) 24/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo