Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Việt Anh
Mã sinh viên: 0841080078
Lớp: ĐH N 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 8 8 B 8 (B) 12/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 05/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5 D 5 (D) 28/02/2014
5 Toán cao cấp 1 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 27/02/2014 19/03/2014
6 Vật lý 3.5 5.1 D 5.1 (D) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 10/05/2014
8 Hình họa 3.5 4.8 D 4.8 (D) 14/07/2014
9 Cơ lý thuyết 1 5 2.3 5 F D 5 (D) 19/06/2014 09/08/2014
10 Vẽ kỹ thuật 2 4.2 D 4.2 (D) 11/07/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 30/06/2014
12 Toán cao cấp 2A 2.5 3.5 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 20/07/2014 14/08/2014
13 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2014
14 Thực hành cơ khí cơ bản 7 B 7 (B)
15 Hóa học đại cương 2 3.5 3.4 4.4 F D 4.4 (D) 03/07/2014 06/08/2014
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 26/08/2014
17 CAD 3 2.7 F 2.7 (F) 01/09/2015
18 Thực hành điện cơ bản 6 C 6 (C)
19 Tiếng Anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 05/01/2015
20 Kỹ thuật nhiệt 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 08/01/2015 29/01/2015
21 Tin học văn phòng 7 6.8 C 6.8 (C) 23/01/2015
22 Kỹ thuật điện tử 4.5 5.5 C 5.5 (C) 06/01/2015
23 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 22/12/2014
24 Phương pháp tính I (I)
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 2 3.7 3.3 F F 3.7 (F) 20/12/2014 29/01/2015
26 Kỹ thuật điện 7 7.2 B 7.2 (B) 27/12/2014
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 15/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Phương pháp tính 4.5 5.8 C 5.8 (C) 18/06/2016
29 Nhiệt động học 7.5 7.2 B 7.2 (B) 01/08/2016
30 An toàn điện I (I)
31 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 22/06/2015
32 An toàn điện 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 13/07/2015 05/08/2015
33 CAD ** ** ** (I) 21/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Nhiệt động học 0 2.1 F 2.1 (F) 26/07/2015
35 Tiếng Anh 2 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 08/07/2015 29/08/2015
36 Kỹ thuật lập trình 0 5.5 1.6 5.3 F D 5.3 (D) 17/06/2015 10/08/2015
37 Truyền nhiệt 0 3 0.3 2.3 F F 2.3 (F) 25/06/2015 12/08/2015
38 Thực hành điện cơ bản 5 D 5 (D)
39 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh 3 4.2 D 4.2 (D) 07/01/2016
40 Giáo dục thể chất 5 7 6.8 C 6.8 (C) 31/12/2015
41 Thiết bị trao đổi nhiệt 6 6.2 C 6.2 (C) 01/01/2016
42 Kỹ thuật môi trường nhiệt lạnh 3 4 D 4 (D) 21/01/2016
43 Kỹ thuật lạnh 6.5 7.1 B 7.1 (B) 24/12/2015
44 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 0 F (I)
45 Đo lường nhiệt 5 5.7 C 5.7 (C) 01/01/2016
46 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 6.7 C 6.7 (C)
47 Tiếng Anh 3 5.5 5.6 C 5.6 (C) 16/01/2017
48 Kỹ năng giao tiếp 7 6.8 C 6.8 (C) 12/07/2016
49 Đồ án sấy 7 7 B 7 (B) 14/07/2016
50 Đồ án điều hòa không khí 8.5 8.7 A 8.7 (A) 16/07/2016
51 Pháp luật đại cương 4 4.5 D 4.5 (D) 28/06/2016
52 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) ** ** ** ** 29/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Kỹ thuật điều hoà không khí 2.5 3.7 F 3.7 (F) 30/06/2016
54 Lò công nghiệp và lò điện 7 6.8 C 6.8 (C) 20/07/2016
55 Kỹ thuật sấy 5 5.7 C 5.7 (C) 06/07/2016
56 Đồ án Lò hơi và mạng nhiệt 5 D 5 (D)
57 Lò hơi và mạng nhiệt 3.5 4.1 D 4.1 (D) 07/02/2017
58 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh công nghiệp 8 B 8 (B)
59 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/02/2017
60 Thực hành vận hành và tự động hoá hệ thống lạnh 7 B 7 (B)
61 Tính toán thiết kế kho lạnh 7 6.8 C 6.8 (C) 07/02/2017
62 Tự động hoá hệ thống lạnh 1.5 3.2 F 3.2 (F) 30/12/2016
63 Tự động hoá hệ thống lạnh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/05/2017
64 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Nhiệt) 8.5 A 8.5 (A)
65 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Nhiệt) (I)
66 Kỹ thuật điều hoà không khí 4 4.3 D 4.3 (D) 15/05/2017
67 Hình họa 0 ** 2 ** F ** ** 06/02/2015 17/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 4.6 D 4.6 (D) 24/08/2017
69 CAD 6 6.2 C 6.2 (C) 15/09/2017
70 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 5.3 D 5.3 (D) 06/09/2016
71 Tiếng Anh 1 6.5 6 C 6 (C) 01/03/2016
72 CAD I (I)
73 An toàn điện 4 4.5 D 4.5 (D) 24/08/2016
74 Truyền nhiệt 4 5 D 5 (D) 25/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo