1
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
14/11/2013
|
|
|
2
|
Công tác quốc phòng an ninh
|
0
|
6
|
2.3
|
6.3
|
F
|
C
|
6.3 (C)
|
12/11/2013
|
24/07/2014
|
|
3
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
05/11/2013
|
|
|
4
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
4.5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
28/02/2014
|
|
|
5
|
Toán cao cấp 1
|
2
|
1
|
3
|
2.3
|
F
|
F
|
3 (F)
|
27/02/2014
|
19/03/2014
|
|
6
|
Vật lý
|
5
|
|
5.9
|
|
C
|
|
5.9 (C)
|
27/02/2014
|
|
|
7
|
Giáo dục thể chất 1
|
7
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
10/05/2014
|
|
|
8
|
Hình họa
|
2.5
|
|
4.2
|
|
D
|
|
4.2 (D)
|
14/07/2014
|
|
|
9
|
Cơ lý thuyết
|
1
|
3
|
3
|
4.3
|
F
|
D
|
4.3 (D)
|
19/06/2014
|
09/08/2014
|
|
10
|
Vẽ kỹ thuật
|
7.5
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
11/07/2014
|
|
|
11
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
30/06/2014
|
|
|
12
|
Toán cao cấp 2A
|
3
|
|
4.2
|
|
D
|
|
4.2 (D)
|
20/07/2014
|
|
|
13
|
Giáo dục thể chất 2
|
8
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
28/08/2014
|
|
|
14
|
Thực hành cơ khí cơ bản
|
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
|
|
|
15
|
Hóa học đại cương
|
2
|
2
|
3.5
|
3.5
|
F
|
F
|
3.5 (F)
|
03/07/2014
|
06/08/2014
|
|
16
|
Toán cao cấp 1
|
3
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
03/09/2014
|
|
|
17
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
7
|
|
6.9
|
|
C
|
|
6.9 (C)
|
26/08/2014
|
|
|
18
|
Tiếng Anh 1
|
4.5
|
|
5.1
|
|
D
|
|
5.1 (D)
|
05/01/2015
|
|
|
19
|
Kỹ thuật nhiệt
|
4
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
08/01/2015
|
|
|
20
|
Tin học văn phòng
|
2.5
|
6
|
3.8
|
6.2
|
F
|
C
|
6.2 (C)
|
23/01/2015
|
11/02/2015
|
|
21
|
Kỹ thuật điện tử
|
0
|
0
|
2.5
|
2.5
|
F
|
F
|
2.5 (F)
|
06/01/2015
|
29/01/2015
|
|
22
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
0
|
3.5
|
2
|
4.3
|
F
|
D
|
4.3 (D)
|
20/12/2014
|
29/01/2015
|
|
23
|
Giáo dục thể chất 3
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
22/12/2014
|
|
|
24
|
Phương pháp tính
|
0
|
2
|
1.7
|
3
|
F
|
F
|
3 (F)
|
26/12/2014
|
30/01/2015
|
|
25
|
Kỹ thuật điện
|
0
|
2
|
2.7
|
4
|
F
|
D
|
4 (D)
|
27/12/2014
|
02/02/2015
|
|
26
|
Giáo dục thể chất 4
|
9
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
22/06/2015
|
|
|
27
|
An toàn điện
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
13/07/2015
|
05/08/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
CAD
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
21/07/2015
|
|
|
29
|
Nhiệt động học
|
0
|
**
|
1.6
|
**
|
F
|
**
|
**
|
26/07/2015
|
25/08/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
Kỹ thuật lập trình
|
4
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
17/06/2015
|
|
|
31
|
Truyền nhiệt
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
25/06/2015
|
12/08/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
Tiếng Anh 2
|
4
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
08/07/2015
|
|
|
33
|
Thực hành điện cơ bản
|
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
|
|
|
34
|
Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
35
|
Giáo dục thể chất 5
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
36
|
Thiết bị trao đổi nhiệt
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
37
|
Kỹ thuật lạnh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
38
|
Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
39
|
Đo lường nhiệt
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|