Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Chờ
Mã sinh viên: 0841080088
Lớp: ĐH N 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 12/11/2013 24/07/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 05/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.3 D 5.3 (D) 28/02/2014
5 Toán cao cấp 1 2 1 3 2.3 F F 3 (F) 27/02/2014 19/03/2014
6 Vật lý 5 5.9 C 5.9 (C) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7.7 B 7.7 (B) 10/05/2014
8 Hình họa 2.5 4.2 D 4.2 (D) 14/07/2014
9 Cơ lý thuyết 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 19/06/2014 09/08/2014
10 Vẽ kỹ thuật 7.5 7.8 B 7.8 (B) 11/07/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 30/06/2014
12 Toán cao cấp 2A 3 4.2 D 4.2 (D) 20/07/2014
13 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2014
14 Thực hành cơ khí cơ bản 7.3 B 7.3 (B)
15 Hóa học đại cương 2 2 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 03/07/2014 06/08/2014
16 Toán cao cấp 1 3 4.5 D 4.5 (D) 03/09/2014
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.9 C 6.9 (C) 26/08/2014
18 Tiếng Anh 1 4.5 5.1 D 5.1 (D) 05/01/2015
19 Kỹ thuật nhiệt 4 4.8 D 4.8 (D) 08/01/2015
20 Tin học văn phòng 2.5 6 3.8 6.2 F C 6.2 (C) 23/01/2015 11/02/2015
21 Kỹ thuật điện tử 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 06/01/2015 29/01/2015
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 3.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 20/12/2014 29/01/2015
23 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 22/12/2014
24 Phương pháp tính 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 26/12/2014 30/01/2015
25 Kỹ thuật điện 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 27/12/2014 02/02/2015
26 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 22/06/2015
27 An toàn điện ** ** ** ** ** ** ** 13/07/2015 05/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 CAD 0 0 F (I) 21/07/2015
29 Nhiệt động học 0 ** 1.6 ** F ** ** 26/07/2015 25/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Kỹ thuật lập trình 4 4.7 D 4.7 (D) 17/06/2015
31 Truyền nhiệt ** ** ** ** ** ** ** 25/06/2015 12/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Tiếng Anh 2 4 4.5 D 4.5 (D) 08/07/2015
33 Thực hành điện cơ bản 5 D 5 (D)
34 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh I (I)
35 Giáo dục thể chất 5 I (I)
36 Thiết bị trao đổi nhiệt I (I)
37 Kỹ thuật lạnh I (I)
38 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 0 F (I)
39 Đo lường nhiệt I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo