Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Đức Thành
Mã sinh viên: 0841080095
Lớp: ĐH N 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 12/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 05/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2.5 4 D 4 (D) 28/02/2014
5 Toán cao cấp 1 8 8.2 B 8.2 (B) 27/02/2014
6 Vật lý 6.5 6.9 C 6.9 (C) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 10/05/2014
8 Hình họa 0.5 2 2.8 3.8 F F 3.8 (F) 14/07/2014 13/08/2014
9 Cơ lý thuyết 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 19/06/2014 09/08/2014
10 Vẽ kỹ thuật 2 4 D 4 (D) 11/07/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 7 B 7 (B) 30/06/2014
12 Toán cao cấp 2A 4 5.3 D 5.3 (D) 20/07/2014
13 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 28/08/2014
14 Thực hành cơ khí cơ bản 8.3 B 8.3 (B)
15 Hóa học đại cương 4 5.4 D 5.4 (D) 03/07/2014
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.8 C 6.8 (C) 22/09/2015 ĐPK
17 Tiếng Anh 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
18 Kỹ thuật nhiệt 1 7 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 08/01/2015 29/01/2015
19 Tin học văn phòng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 23/01/2015
20 Kỹ thuật điện tử 0 3.5 3.2 5.5 F C 5.5 (C) 06/01/2015 29/01/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 20/12/2014
22 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 22/12/2014
23 Phương pháp tính 0 1 3.3 4 F D 4 (D) 26/12/2014 30/01/2015
24 Kỹ thuật điện 9 8.7 A 8.7 (A) 27/12/2014
25 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 22/06/2015
26 An toàn điện 7 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2015
27 CAD 2.5 4.3 D 4.3 (D) 21/07/2015
28 Nhiệt động học 7 7.1 B 7.1 (B) 26/07/2015
29 Kỹ thuật lập trình 0 5.5 2.1 5.8 F C 5.8 (C) 17/06/2015 10/08/2015
30 Truyền nhiệt 4 4.2 D 4.2 (D) 25/06/2015
31 Tiếng Anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 08/07/2015
32 Thực hành điện cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
33 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
34 Giáo dục thể chất 5 8 8.5 A 8.5 (A) 31/12/2015
35 Thiết bị trao đổi nhiệt 6 6.4 C 6.4 (C) 01/01/2016
36 Kỹ thuật môi trường nhiệt lạnh 6 7 B 7 (B) 21/01/2016
37 Kỹ thuật lạnh 7 7.8 B 7.8 (B) 24/12/2015
38 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 8 B 8 (B)
39 Tiếng Anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 26/01/2016
40 Đo lường nhiệt 8 7.7 B 7.7 (B) 01/01/2016
41 Đồ án sấy 8 8 B 8 (B) 14/07/2016
42 Đồ án điều hòa không khí 7 7.7 B 7.7 (B) 16/07/2016
43 Pháp luật đại cương 4 4.5 D 4.5 (D) 28/06/2016
44 Kỹ thuật điều hoà không khí 4.5 5.2 D 5.2 (D) 30/06/2016
45 Lò công nghiệp và lò điện 6 6.3 C 6.3 (C) 20/07/2016
46 Kỹ thuật sấy 7.5 8 B 8 (B) 06/07/2016
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 7.3 B 7.3 (B) 08/07/2016
48 Kỹ năng giao tiếp 8 7.8 B 7.8 (B) 28/06/2016
49 Lò hơi và mạng nhiệt 7.5 7.1 B 7.1 (B) 07/02/2017
50 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh công nghiệp 8 B 8 (B)
51 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh 5.5 6.3 C 6.3 (C) 07/02/2017
52 Đồ án Lò hơi và mạng nhiệt 5 D 5 (D)
53 Thực hành vận hành và tự động hoá hệ thống lạnh 8 B 8 (B)
54 Tính toán thiết kế kho lạnh 7.5 7.2 B 7.2 (B) 07/02/2017
55 Tự động hoá hệ thống lạnh 2 3.8 F 3.8 (F) 30/12/2016
56 Tự động hoá hệ thống lạnh 8 7.7 B 7.7 (B) 11/05/2017
57 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Nhiệt) 8.8 A 8.8 (A)
58 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Nhiệt) (I)
59 Hình họa 4.5 4.7 D 4.7 (D) 06/02/2015
60 Toán cao cấp 2A 8 8 B 8 (B) 06/02/2015
61 Vẽ kỹ thuật 3.5 5.2 D 5.2 (D) 27/08/2016
62 Hóa học đại cương 4.5 5.7 C 5.7 (C) 03/02/2016
63 Phương pháp tính 9.5 9.7 A 9.7 (A) 19/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo