Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Lâm Anh
Mã sinh viên: 0841080096
Lớp: ĐH N 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 12/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 05/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.8 B 7.8 (B) 28/02/2014
5 Toán cao cấp 1 4.5 5 D 5 (D) 27/02/2014
6 Vật lý 6 6 C 6 (C) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 10/05/2014
8 Cơ lý thuyết 2 4 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 19/06/2014 09/08/2014
9 Vẽ kỹ thuật 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 11/07/2014 06/08/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 30/06/2014
11 Toán cao cấp 2A 1.5 2 3.6 3.9 F F 3.9 (F) 20/07/2014 14/08/2014
12 Giáo dục thể chất 2 10 9.3 A 9.3 (A) 28/08/2014
13 Thực hành cơ khí cơ bản 6.7 C 6.7 (C)
14 Hóa học đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2014
15 Hình họa 5.5 5.8 C 5.8 (C) 26/08/2016
16 Kỹ thuật nhiệt 4 5.1 D 5.1 (D) 08/01/2015
17 Tin học văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 23/01/2015
18 Kỹ thuật điện tử 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 06/01/2015 29/01/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.5 D 4.5 (D) 20/12/2014
20 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 22/12/2014
21 Phương pháp tính 5 5.8 C 5.8 (C) 26/12/2014
22 Tiếng Anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2015
23 Kỹ thuật điện 7 7.5 B 7.5 (B) 27/12/2014
24 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 22/06/2015
25 An toàn điện 6 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2015
26 CAD 0 1.5 1.7 2.7 F F 2.7 (F) 21/07/2015 17/09/2015
27 Nhiệt động học 5 5.8 C 5.8 (C) 26/07/2015
28 Kỹ thuật lập trình 4 4.6 D 4.6 (D) 17/06/2015
29 Truyền nhiệt 0 ** 1 ** F ** ** 25/06/2015 12/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Tiếng Anh 2 5.5 5.6 C 5.6 (C) 08/07/2015
31 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
32 Truyền nhiệt 3.5 3.8 F 3.8 (F) 07/07/2016
33 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
34 Giáo dục thể chất 5 7 7.8 B 7.8 (B) 31/12/2015
35 Thiết bị trao đổi nhiệt 8 7.6 B 7.6 (B) 01/01/2016
36 Kỹ thuật môi trường nhiệt lạnh 6 6.3 C 6.3 (C) 21/01/2016
37 Kỹ thuật lạnh 9 8.6 A 8.6 (A) 24/12/2015
38 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 7.3 B 7.3 (B)
39 Tiếng Anh 3 4 4.7 D 4.7 (D) 26/01/2016
40 Đo lường nhiệt 9 8.4 B 8.4 (B) 01/01/2016
41 Đồ án sấy 7 7 B 7 (B) 14/07/2016
42 Đồ án điều hòa không khí 8 8.3 B 8.3 (B) 16/07/2016
43 Pháp luật đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 28/06/2016
44 Kỹ thuật điều hoà không khí 5.5 5.8 C 5.8 (C) 30/06/2016
45 Lò công nghiệp và lò điện 7 7 B 7 (B) 20/07/2016
46 Kỹ thuật sấy 9 8.3 B 8.3 (B) 06/07/2016
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2016
48 Kỹ năng giao tiếp 8 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2016
49 Lò hơi và mạng nhiệt 3 2.7 F 2.7 (F) 07/02/2017
50 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh công nghiệp 7 B 7 (B)
51 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh 4 5.2 D 5.2 (D) 07/02/2017
52 Đồ án Lò hơi và mạng nhiệt 6 C 6 (C)
53 Thực hành vận hành và tự động hoá hệ thống lạnh 7 B 7 (B)
54 Tính toán thiết kế kho lạnh 6.5 6.6 C 6.6 (C) 07/02/2017
55 Tự động hoá hệ thống lạnh 1.5 3.3 F 3.3 (F) 30/12/2016
56 Tự động hoá hệ thống lạnh 8 8 B 8 (B) 11/05/2017
57 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Nhiệt) 8 B 8 (B)
58 Lò hơi và mạng nhiệt 1.5 3.3 F 3.3 (F) 23/05/2017
59 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Nhiệt) (I)
60 Truyền nhiệt 3.5 4.4 D 4.4 (D) 11/05/2017
61 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
62 Hình họa 0.5 2.5 1.7 3 F F 3 (F) 06/02/2015 17/02/2015
63 Toán cao cấp 2A 3 4.1 D 4.1 (D) 06/02/2015
64 CAD 4.5 5.2 D 5.2 (D) 04/03/2016
65 Lò hơi và mạng nhiệt 5 5.7 C 5.7 (C) 18/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo