Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Quang
Mã sinh viên: 0841080098
Lớp: ĐH N 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 12/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 05/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.6 C 5.6 (C) 28/02/2014
5 Toán cao cấp 1 0.5 0 2.2 1.8 F F 2.2 (F) 27/02/2014 19/03/2014
6 Vật lý 7 6.9 C 6.9 (C) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 0 1.7 F 1.7 (F) 10/05/2014
8 Hình họa 1 1.5 3.2 3.5 F F 3.5 (F) 14/07/2014 13/08/2014
9 Cơ lý thuyết 3 4.5 D 4.5 (D) 19/06/2014
10 Vẽ kỹ thuật 3.5 5.2 D 5.2 (D) 11/07/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 30/06/2014
12 Toán cao cấp 2A 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 20/07/2014 14/08/2014
13 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2014
14 Thực hành cơ khí cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
15 Hóa học đại cương 2.5 3.5 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 03/07/2014 06/08/2014
16 Giáo dục thể chất 1 4 4.3 D 4.3 (D) 22/08/2014
17 Toán cao cấp 1 2 3 2.3 3 F F 3 (F) 03/09/2014 01/10/2014
18 Kỹ thuật nhiệt 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 08/01/2015 29/01/2015
19 Tin học văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 23/01/2015
20 Kỹ thuật điện tử 3.5 4.8 D 4.8 (D) 06/01/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 20/12/2014 29/01/2015
22 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 22/12/2014
23 Phương pháp tính 1 2 3 3.7 F F 3.7 (F) 26/12/2014 30/01/2015
24 Tiếng Anh 1 3 4.3 D 4.3 (D) 05/01/2015
25 Kỹ thuật điện 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 27/12/2014 25/02/2015 ĐPK
26 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 22/06/2015
27 An toàn điện 7 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2015
28 CAD 2 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 21/07/2015 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Nhiệt động học 5 5 D 5 (D) 26/07/2015
30 Kỹ thuật lập trình 0 ** 1.9 ** F ** ** 17/06/2015 10/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Truyền nhiệt 2.5 ** 2.5 ** F ** 2.5 (F) 25/06/2015 12/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Thực hành điện cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
33 Tiếng Anh 2 4.5 5.5 C 5.5 (C) 08/07/2015
34 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh ** ** ** (I) 07/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Giáo dục thể chất 5 I (I)
36 Thiết bị trao đổi nhiệt I (I)
37 Kỹ thuật môi trường nhiệt lạnh ** ** ** (I) 21/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Kỹ thuật lạnh I (I)
39 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 0 F (I)
40 Tiếng Anh 3 I (I)
41 Đo lường nhiệt I (I)
42 Đồ án sấy I (I)
43 Đồ án điều hòa không khí I (I)
44 Kỹ thuật điều hoà không khí I (I)
45 Kỹ thuật sấy ** ** ** (I) 06/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Hình họa 4.5 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 06/02/2015 17/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Toán cao cấp 1 3 2.5 3.5 3.2 F F 3.5 (F) 09/02/2015 03/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo