Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Ba
Mã sinh viên: 0841080114
Lớp: ĐH N 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.7 C 6.7 (C) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 6 C 6 (C) 12/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 05/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.8 C 5.8 (C) 28/02/2014
5 Toán cao cấp 1 5 6 C 6 (C) 27/02/2014
6 Vật lý 6 6.9 C 6.9 (C) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 10/05/2014
8 Kỹ thuật nhiệt 8 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2014
9 Hình họa 2 4.3 D 4.3 (D) 14/07/2014
10 Cơ lý thuyết 6 5.7 C 5.7 (C) 19/06/2014
11 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.5 D 4.5 (D) 11/07/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 30/06/2014
13 Toán cao cấp 2A 4.5 5.3 D 5.3 (D) 20/07/2014
14 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 28/08/2014
15 Tự động hoá hệ thống lạnh 6.5 7 B 7 (B) 23/06/2014
16 Thực hành cơ khí cơ bản 7 B 7 (B)
17 Hóa học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2014
18 Tiếng Anh 1 4 4.8 D 4.8 (D) 05/01/2015
19 Tin học văn phòng 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 23/01/2015 11/02/2015
20 Kỹ thuật điện tử 2.5 1.5 2.8 2.2 F F 2.8 (F) 06/01/2015 29/01/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 20/12/2014 29/01/2015
22 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 22/12/2014
23 Phương pháp tính 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 26/12/2014 30/01/2015
24 Bơm, quạt, máy nén 1 7 3 7 F B 7 (B) 11/11/2014 28/12/2014
25 Đồ án Lò hơi và mạng nhiệt ** ** ** ** Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Kỹ thuật điện 3 4.3 D 4.3 (D) 27/12/2014
27 Tiếng Anh 3 ** ** ** (I) 29/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 An toàn điện ** ** ** ** ** ** ** 13/07/2015 05/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 CAD ** ** ** (I) 21/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Nhiệt động học ** ** ** ** ** ** ** 26/07/2015 25/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Kỹ thuật lập trình I (I)
32 Truyền nhiệt I (I)
33 Thực hành điện cơ bản 2.3 F 2.3 (F)
34 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh I (I)
35 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** 31/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Thiết bị trao đổi nhiệt 0 2.2 F 2.2 (F) 01/01/2016
37 Kỹ thuật lạnh ** ** ** ** 24/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 4.7 D 4.7 (D)
39 Đo lường nhiệt I (I)
40 Đồ án sấy I (I)
41 Đồ án điều hòa không khí I (I)
42 Kỹ thuật điều hoà không khí I (I)
43 Kỹ thuật sấy ** ** ** (I) 06/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo