Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Thị Oanh
Mã sinh viên: 0841090004
Lớp: ĐH QTKD 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 04/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 16/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 14/11/2013
4 Toán cao cấp 1 2 7 1.7 5 F D 5 (D) 01/03/2014 19/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.9 C 5.9 (C) 06/03/2014
6 Tin học văn phòng 5.5 6 C 6 (C) 26/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 23/05/2014
8 Toán cao cấp 2C 3.5 4.6 D 4.6 (D) 14/07/2014
9 Kinh tế vi mô 9 8.6 A 8.6 (A) 25/06/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/06/2014
11 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 30/06/2014
12 Tâm lý học người tiêu dùng 9 8.7 A 8.7 (A) 30/06/2014
13 Địa lý kinh tế 7.5 7.5 B 7.5 (B) 11/07/2014
14 Pháp luật đại cương 2 4.3 D 4.3 (D) 21/06/2014
15 Kinh tế lượng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/06/2016
16 Toán cao cấp 1 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 02/09/2015 17/09/2015
17 Tin học văn phòng 3 4.4 D 4.4 (D) 27/08/2015
18 Tiếng Anh TOEIC 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2015
19 Quản trị học 7 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2015
20 Nguyên lý kế toán 8.5 7.8 B 7.8 (B) 24/12/2014
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.5 D 4.5 (D) 20/12/2014
22 Luật kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 18/12/2014
23 Giáo dục thể chất 3 9 8.7 A 8.7 (A) 23/12/2014
24 Kinh tế vĩ mô 5 6 C 6 (C) 25/12/2014
25 Xác suất thống kê 2 4 3.6 4.9 F D 4.9 (D) 29/12/2014 02/02/2015
26 Giáo dục thể chất 4 10 10 A 10 (A) 19/08/2015
27 Tài chính tiền tệ 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 29/06/2015 13/08/2015
28 Quản trị doanh nghiệp 7.5 8 B 8 (B) 17/06/2015
29 Marketing căn bản 3.5 5.4 D 5.4 (D) 19/06/2015
30 Tiếng Anh TOEIC 2 4 4.8 D 4.8 (D) 07/07/2015
31 Lý thuyết thống kê 8 7.5 B 7.5 (B) 25/06/2015
32 Mô hình toán kinh tế 2 4.5 3.3 5 F D 5 (D) 08/07/2015 15/08/2015
33 Tiếng Anh TOEIC 2 4.5 5 D 5 (D) 29/07/2016
34 Thống kê doanh nghiệp 7 7.8 B 7.8 (B) 03/01/2017
35 Thị trường chứng khoán 7 7.4 B 7.4 (B) 07/01/2016
36 Giáo dục thể chất 5 10 10 A 10 (A) 29/12/2015
37 Tiếng Anh TOEIC 3 3.5 4.3 D 4.3 (D) 18/01/2016
38 Kế hoạch kinh doanh 7.5 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2015
39 Kinh tế lượng 4.5 5.1 D 5.1 (D) 14/01/2016
40 Quản trị văn phòng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 18/12/2015
41 Thống kê doanh nghiệp 4 5.1 D 5.1 (D) 07/01/2016
42 Tài chính doanh nghiệp 6.5 6.9 C 6.9 (C) 24/12/2015
43 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
44 Đầu tư bất động sản 6.5 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2016
45 Marketing căn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 17/06/2016
46 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 9 9.1 A 9.1 (A) 27/06/2016
47 Quản trị Marketing 5.5 6.4 C 6.4 (C) 19/07/2016
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 1.5 3.8 F 3.8 (F) 29/06/2016
49 Quản trị chất lượng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2016
50 Quản trị nhân lực 8.5 8.6 A 8.6 (A) 05/01/2017
51 Lập và phân tích dự án đầu tư 7.5 8 B 8 (B) 30/12/2016
52 Chiến lược kinh doanh 6.5 7.5 B 7.5 (B) 29/12/2016
53 Tin quản trị 7 7.7 B 7.7 (B) 09/01/2017
54 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
55 Thanh toán quốc tế 7.5 7.8 B 7.8 (B) 15/05/2017
56 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 4.5 5.2 D 5.2 (D) 11/05/2017
57 Toán cao cấp 2C 5 5.7 C 5.7 (C) 17/02/2016
58 Toán cao cấp 2C 2.5 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 06/02/2015 16/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 02/09/2015
60 Quản trị sản xuất 8.5 7.9 B 7.9 (B) 19/02/2016
61 Mô hình toán kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 19/02/2016
62 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4.5 5.7 C 5.7 (C) 23/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo