Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phí Thị Vân
Mã sinh viên: 0841090019
Lớp: ĐH QTKD 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 04/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 16/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 14/11/2013
4 Toán cao cấp 1 5 6 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 01/03/2014 19/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 06/03/2014
6 Tin học văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 26/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 23/05/2014
8 Toán cao cấp 2C 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 14/07/2014 14/08/2014
9 Kinh tế vi mô 8 7.4 B 7.4 (B) 25/06/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 30/06/2014
11 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 30/06/2014
12 Tâm lý học người tiêu dùng 0 6.5 3 7.3 F B 7.3 (B) 30/06/2014 07/08/2014
13 Địa lý kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 11/07/2014
14 Pháp luật đại cương 8 8 B 8 (B) 21/06/2014
15 Kinh tế lượng 6 6.7 C 6.7 (C) 28/06/2016
16 Toán cao cấp 2C 0 8 1.8 7.2 F B 7.2 (B) 30/08/2015 08/09/2015
17 Tin học văn phòng 6 6.4 C 6.4 (C) 27/08/2015
18 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2015
19 Luật kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2014
20 Quản trị học 8 8.2 B 8.2 (B) 03/01/2015
21 Nguyên lý kế toán 9 9.3 A 9.3 (A) 24/12/2014
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 20/12/2014
23 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2014
24 Kinh tế vĩ mô 7 7.5 B 7.5 (B) 25/12/2014
25 Xác suất thống kê 4.5 4.3 D 4.3 (D) 29/12/2014
26 Xác suất thống kê ** ** ** ** 21/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tiếng Anh TOEIC 2 5.5 6 C 6 (C) 18/07/2016
28 Tài chính tiền tệ 6.5 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2015
29 Giáo dục thể chất 4 9 9.3 A 9.3 (A) 19/08/2015
30 Mô hình toán kinh tế 9.5 9 A 9 (A) 08/07/2015
31 Marketing căn bản 5.5 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2015
32 Quản trị doanh nghiệp 7.5 7.8 B 7.8 (B) 17/06/2015
33 Tiếng Anh TOEIC 2 3.5 4.8 D 4.8 (D) 07/07/2015
34 Lý thuyết thống kê 7 7.5 B 7.5 (B) 25/06/2015
35 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 29/12/2015
36 Thống kê doanh nghiệp 3.5 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
37 Kế hoạch kinh doanh 9 8.5 A 8.5 (A) 31/12/2015
38 Kinh tế lượng 3.5 4.1 D 4.1 (D) 14/01/2016
39 Thị trường chứng khoán 4.5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2016
40 Tiếng Anh TOEIC 3 4.5 5.4 D 5.4 (D) 18/01/2016
41 Quản trị văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2015
42 Tài chính doanh nghiệp 5.5 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2015
43 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
44 Đầu tư bất động sản 6 7 B 7 (B) 29/06/2016
45 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 5.5 6.9 C 6.9 (C) 27/06/2016
46 Quản trị Marketing 3.5 4.9 D 4.9 (D) 19/07/2016
47 Quản trị sản xuất 8 8.3 B 8.3 (B) 27/06/2016
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4.5 6 C 6 (C) 29/06/2016
49 Chiến lược kinh doanh 6 6.8 C 6.8 (C) 29/12/2016
50 Quản trị chất lượng 8.5 8.8 A 8.8 (A) 29/12/2016
51 Quản trị nhân lực 8.5 8.6 A 8.6 (A) 05/01/2017
52 Lập và phân tích dự án đầu tư 8 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2016
53 Tin quản trị 5 6.3 C 6.3 (C) 09/01/2017
54 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
55 Thanh toán quốc tế 8 8.3 B 8.3 (B) 15/05/2017
56 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 10 9 A 9 (A) 11/05/2017
57 Thống kê doanh nghiệp ** ** ** ** 25/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo