Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Quốc Cường
Mã sinh viên: 0841090030
Lớp: ĐH QTKD 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 04/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 16/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.3 C 6.3 (C) 14/11/2013
4 Toán cao cấp 1 0 6 0.3 4.3 F D 4.3 (D) 01/03/2014 19/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.8 C 6.8 (C) 06/03/2014
6 Tin học văn phòng 2 7 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 26/02/2014 15/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 23/05/2014
8 Toán cao cấp 2C 0 1.5 2 3 F F 3 (F) 14/07/2014 14/08/2014
9 Kinh tế vi mô 8 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2014
10 Kỹ năng giao tiếp 8 8 B 8 (B) 28/06/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.8 C 5.8 (C) 30/06/2014
12 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 30/06/2014
13 Địa lý kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
14 Pháp luật đại cương 7 6.7 C 6.7 (C) 21/06/2014
15 Quản trị học 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/01/2015
16 Nguyên lý kế toán 5.5 6.1 C 6.1 (C) 24/12/2014
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.3 D 4.3 (D) 20/12/2014
18 Luật kinh tế 4 5 D 5 (D) 18/12/2014
19 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 23/12/2014
20 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.3 B 7.3 (B) 25/12/2014
21 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2015
22 Xác suất thống kê 2 4 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 13/01/2015 02/02/2015 ĐPK
23 Quản trị doanh nghiệp 7 7.7 B 7.7 (B) 17/06/2015
24 Tài chính tiền tệ 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 29/06/2015 13/08/2015
25 Mô hình toán kinh tế 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 04/07/2015 15/08/2015
26 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 19/08/2015
27 Tiếng Anh TOEIC 2 3.5 4.4 D 4.4 (D) 07/07/2015
28 Marketing căn bản 4.5 5.3 D 5.3 (D) 30/06/2015
29 Lý thuyết thống kê 6 6.3 C 6.3 (C) 25/06/2015
30 Thị trường chứng khoán 8 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2016
31 Giáo dục thể chất 5 8 8.7 A 8.7 (A) 29/12/2015
32 Kế hoạch kinh doanh 7.5 7.5 B 7.5 (B) 31/12/2015
33 Kinh tế lượng 9.5 7.9 B 7.9 (B) 14/01/2016
34 Thống kê doanh nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2016
35 Tiếng Anh TOEIC 3 6.5 6.4 C 6.4 (C) 18/01/2016
36 Quản trị văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 18/12/2015
37 Tài chính doanh nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 24/12/2015
38 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
39 Đầu tư bất động sản 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
40 Marketing căn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 17/06/2016
41 Quản trị Marketing 6 6.5 C 6.5 (C) 19/07/2016
42 Quản trị sản xuất 5.5 6.6 C 6.6 (C) 27/06/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3 4.4 D 4.4 (D) 29/06/2016
44 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 7 7 B 7 (B) 27/06/2016
45 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.8 B 7.8 (B) 24/06/2016
46 Chiến lược kinh doanh 7 7 B 7 (B) 29/12/2016
47 Quản trị chất lượng 7.5 7.8 B 7.8 (B) 29/12/2016
48 Lập và phân tích dự án đầu tư 6 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2016
49 Tin quản trị 8 8.1 B 8.1 (B) 09/01/2017
50 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
51 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 4.5 5.5 C 5.5 (C) 11/05/2017
52 Thanh toán quốc tế 8 8.6 A 8.6 (A) 15/05/2017
53 Toán cao cấp 1 4 3.8 F 3.8 (F) 15/02/2017
54 Toán cao cấp 2C 3 0 3.7 1.7 F F 3.7 (F) 06/02/2015 16/02/2015
55 Toán cao cấp 2C 6 6.3 C 6.3 (C) 13/09/2016
56 Quản trị nhân lực 5.5 6.6 C 6.6 (C) 19/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo