Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Huy
Mã sinh viên: 0841090037
Lớp: ĐH QTKD 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 04/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 D 5 (D) 16/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.3 C 6.3 (C) 14/11/2013
4 Toán cao cấp 1 0 3 0.3 2.3 F F 2.3 (F) 01/03/2014 19/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6 C 6 (C) 06/03/2014
6 Tin học văn phòng 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 26/02/2014 15/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 5 6 C 6 (C) 23/05/2014
8 Toán cao cấp 2C 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 14/07/2014 14/08/2014
9 Kinh tế vi mô 7.5 7.1 B 7.1 (B) 25/06/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6 C 6 (C) 30/06/2014
11 Giáo dục thể chất 2 9 8.7 A 8.7 (A) 30/06/2014
12 Tâm lý học người tiêu dùng 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 30/06/2014 07/08/2014
13 Địa lý kinh tế 6.5 6.5 C 6.5 (C) 11/07/2014
14 Pháp luật đại cương 7 6.5 C 6.5 (C) 21/06/2014
15 Toán cao cấp 1 4 4.5 D 4.5 (D) 03/09/2014
16 Tiếng Anh TOEIC 1 4.5 5 D 5 (D) 14/01/2015
17 Quản trị học 8 8.1 B 8.1 (B) 03/01/2015
18 Nguyên lý kế toán 5 5.4 D 5.4 (D) 24/12/2014
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.5 C 6.5 (C) 20/12/2014
20 Luật kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 18/12/2014
21 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 23/12/2014
22 Kinh tế vĩ mô 9 8.2 B 8.2 (B) 25/12/2014
23 Xác suất thống kê 4 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2014
24 Xác suất thống kê 4 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2016
25 Mô hình toán kinh tế 8.5 7.5 B 7.5 (B) 04/07/2015
26 Giáo dục thể chất 4 9 9.3 A 9.3 (A) 19/08/2015
27 Quản trị doanh nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 17/06/2015
28 Marketing căn bản 5.5 6.6 C 6.6 (C) 19/06/2015
29 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.1 B 7.1 (B) 07/07/2015
30 Lý thuyết thống kê 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 25/06/2015 07/08/2015
31 Tài chính tiền tệ 5 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2015
32 Thị trường chứng khoán 5.5 6.4 C 6.4 (C) 07/01/2016
33 Quản trị văn phòng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 18/12/2015
34 Giáo dục thể chất 5 7 8 B 8 (B) 29/12/2015
35 Kỹ năng giao tiếp 8.5 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2016
36 Tiếng Anh TOEIC 3 4.5 5.5 C 5.5 (C) 18/01/2016
37 Kế hoạch kinh doanh 9 8.7 A 8.7 (A) 31/12/2015
38 Tài chính doanh nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 24/12/2015
39 Kinh tế lượng 5 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2015
40 Thống kê doanh nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 07/01/2016
41 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
42 Quản trị Marketing 5 6.1 C 6.1 (C) 19/07/2016
43 Đầu tư bất động sản 8.5 8.1 B 8.1 (B) 29/06/2016
44 Quản trị sản xuất 7 7.6 B 7.6 (B) 27/06/2016
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5.5 6.1 C 6.1 (C) 29/06/2016
46 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 7.5 8 B 8 (B) 27/06/2016
47 Quản trị chất lượng 9 8.7 A 8.7 (A) 29/12/2016
48 Quản trị nhân lực 7.5 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2017
49 Chiến lược kinh doanh 7 7 B 7 (B) 29/12/2016
50 Lập và phân tích dự án đầu tư 7.5 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2016
51 Tin quản trị 7 7.5 B 7.5 (B) 09/01/2017
52 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 7 B 7 (B)
53 Thanh toán quốc tế 5 6.3 C 6.3 (C) 15/05/2017
54 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 4.5 5.3 D 5.3 (D) 11/05/2017
55 Toán cao cấp 2C 7.5 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2015
56 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 29/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo