Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Bình
Mã sinh viên: 0841090043
Lớp: ĐH QTKD 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 04/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 16/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 14/11/2013
4 Toán cao cấp 1 2.5 8 3.7 7.3 F B 7.3 (B) 01/03/2014 19/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 5.8 C 5.8 (C) 06/03/2014
6 Tin học văn phòng 3 4.8 D 4.8 (D) 26/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 23/05/2014
8 Toán cao cấp 2C 4.5 5.7 C 5.7 (C) 14/07/2014
9 Kinh tế vi mô 9 8 B 8 (B) 25/06/2014
10 Địa lý kinh tế 5.5 6 C 6 (C) 02/07/2014
11 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 21/06/2014
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 30/06/2014
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.7 C 5.7 (C) 30/06/2014
14 Tâm lý học người tiêu dùng 0 8.5 2.3 8 F B 8 (B) 30/06/2014 07/08/2014
15 Tài chính doanh nghiệp 6.5 7.1 B 7.1 (B) 16/07/2016
16 Tiếng Anh TOEIC 1 7 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2015
17 Quản trị học 7 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2015
18 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2014
19 Nguyên lý kế toán 5.5 5.3 D 5.3 (D) 24/12/2014
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5 D 5 (D) 20/12/2014
21 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 18/12/2014
22 Kinh tế vĩ mô 7 6.9 C 6.9 (C) 25/12/2014
23 Xác suất thống kê 4 5 D 5 (D) 29/12/2014
24 Tin học văn phòng 9 9 A 9 (A) 17/06/2015
25 Giáo dục thể chất 4 10 8.7 A 8.7 (A) 19/08/2015
26 Tài chính tiền tệ 8 8 B 8 (B) 29/06/2015
27 Quản trị doanh nghiệp 7 7.7 B 7.7 (B) 17/06/2015
28 Marketing căn bản 5.5 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2015
29 Lý thuyết thống kê 9 8.6 A 8.6 (A) 25/06/2015
30 Mô hình toán kinh tế 10 9.5 A 9.5 (A) 08/07/2015
31 Thị trường chứng khoán 5.5 6.4 C 6.4 (C) 07/01/2016
32 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2015
33 Tiếng Anh TOEIC 3 6.5 7 B 7 (B) 18/01/2016
34 Thống kê doanh nghiệp 7.5 7.9 B 7.9 (B) 07/01/2016
35 Kế hoạch kinh doanh 8 7.9 B 7.9 (B) 31/12/2015
36 Kinh tế lượng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2016
37 Tài chính doanh nghiệp 0.5 2.8 F 2.8 (F) 24/12/2015
38 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 8 8.3 B 8.3 (B) 27/06/2016
39 Quản trị Marketing 7.5 7.7 B 7.7 (B) 19/07/2016
40 Kỹ năng làm việc nhóm 5.5 6.4 C 6.4 (C) 30/06/2016
41 Đầu tư bất động sản 9 8.8 A 8.8 (A) 29/06/2016
42 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
44 Quản trị chất lượng 7.5 7.6 B 7.6 (B) 29/12/2016
45 Quản trị nhân lực 8 8.1 B 8.1 (B) 05/01/2017
46 Lập và phân tích dự án đầu tư 7.5 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2016
47 Chiến lược kinh doanh 5 6 C 6 (C) 29/12/2016
48 Tin quản trị 5 6 C 6 (C) 09/01/2017
49 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
50 Thanh toán quốc tế 9 8.8 A 8.8 (A) 15/05/2017
51 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 9 8.6 A 8.6 (A) 11/05/2017
52 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.1 C 6.1 (C) 03/09/2015
53 Quản trị sản xuất 9 8.8 A 8.8 (A) 19/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo