Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Thuỳ
Mã sinh viên: 0841090048
Lớp: ĐH QTKD 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 04/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 16/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 14/11/2013
4 Toán cao cấp 1 5.5 5.2 D 5.2 (D) 01/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 9 2.2 8.2 F B 8.2 (B) 06/03/2014 20/03/2014
6 Tin học văn phòng I (I)
7 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 23/05/2014
8 Toán cao cấp 2C 6 6 C 6 (C) 14/07/2014
9 Kinh tế vi mô 0 4.5 1.9 4.9 F D 4.9 (D) 25/06/2014 03/08/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 30/06/2014
11 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 30/06/2014
12 Địa lý kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
13 Kỹ năng giao tiếp 8 8 B 8 (B) 28/06/2014
14 Pháp luật đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 21/06/2014
15 Quản trị học 7 7.4 B 7.4 (B) 03/01/2015
16 Nguyên lý kế toán 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 24/12/2014 21/01/2015
17 Tiếng Anh TOEIC 1 3.5 4.2 D 4.2 (D) 14/01/2015
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0.5 7.5 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 20/12/2014 29/01/2015
19 Luật kinh tế 3 4.5 D 4.5 (D) 18/12/2014
20 Giáo dục thể chất 3 3 5 3.7 5 F D 5 (D) 23/12/2014 03/02/2015
21 Kinh tế vĩ mô 5 5.5 C 5.5 (C) 25/12/2014
22 Xác suất thống kê ** 6 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 29/12/2014 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Giáo dục thể chất 4 0 ** 2 ** F ** ** 19/08/2015 07/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tài chính tiền tệ 0 ** 1.3 ** F ** ** 29/06/2015 13/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Quản trị doanh nghiệp 6.5 7 B 7 (B) 17/06/2015
26 Marketing căn bản 5 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2015
27 Lý thuyết thống kê 6 6.2 C 6.2 (C) 25/06/2015
28 Tiếng Anh TOEIC 2 I (I)
29 Mô hình toán kinh tế ** ** ** ** ** ** ** 08/07/2015 15/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Thị trường chứng khoán I (I)
31 Giáo dục thể chất 5 I (I)
32 Thống kê doanh nghiệp ** ** ** (I) 07/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Kế hoạch kinh doanh I (I)
34 Kinh tế lượng I (I)
35 Tài chính doanh nghiệp I (I)
36 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
37 Đầu tư bất động sản 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 7.5 5 D 5 (D) 29/06/2016
39 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 6 7.1 B 7.1 (B) 27/06/2016
40 Quản trị Marketing 3 4.7 D 4.7 (D) 19/07/2016
41 Quản trị sản xuất 4.5 6 C 6 (C) 27/06/2016
42 Quản trị chất lượng ** ** ** ** 29/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Quản trị nhân lực 5.5 6.4 C 6.4 (C) 05/01/2017
44 Lập và phân tích dự án đầu tư 9.5 9.2 A 9.2 (A) 30/12/2016
45 Chiến lược kinh doanh 7 7.5 B 7.5 (B) 29/12/2016
46 Tin quản trị 0 2.1 F 2.1 (F) 09/01/2017
47 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
48 Thanh toán quốc tế ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Dự toán ngân sách doanh nghiệp ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo