Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Chiều
Mã sinh viên: 0841090050
Lớp: ĐH QTKD 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 04/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 16/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 14/11/2013
4 Toán cao cấp 1 4.5 4.7 D 4.7 (D) 01/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 06/03/2014
6 Tin học văn phòng 2 7 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 26/02/2014 15/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 23/05/2014
8 Toán cao cấp 2C 3 4 D 4 (D) 14/07/2014
9 Kinh tế vi mô 8 8.1 B 8.1 (B) 25/06/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 30/06/2014
11 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 30/06/2014
12 Tâm lý học người tiêu dùng 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 30/06/2014 07/08/2014
13 Địa lý kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 11/07/2014
14 Pháp luật đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 21/06/2014
15 Toán cao cấp 1 5 6 C 6 (C) 03/09/2014
16 Toán cao cấp 1 0 ** 1.5 ** F ** ** 02/09/2015 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Quản trị học 8 8.1 B 8.1 (B) 03/01/2015
18 Nguyên lý kế toán 3 4.3 D 4.3 (D) 24/12/2014
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 20/12/2014 29/01/2015
20 Luật kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 18/12/2014
21 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2015
22 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 23/12/2014
23 Kinh tế vĩ mô 9 8.7 A 8.7 (A) 25/12/2014
24 Xác suất thống kê 3 3 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 29/12/2014 02/02/2015
25 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 19/08/2015
26 Tài chính tiền tệ 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2015
27 Quản trị doanh nghiệp 7.5 7.8 B 7.8 (B) 17/06/2015
28 Marketing căn bản 5 6.5 C 6.5 (C) 19/06/2015
29 Tiếng Anh TOEIC 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2015
30 Lý thuyết thống kê 4.5 5.3 D 5.3 (D) 25/06/2015
31 Mô hình toán kinh tế 4 5 D 5 (D) 08/07/2015
32 Thị trường chứng khoán 5 6.1 C 6.1 (C) 07/01/2016
33 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2015
34 Kế hoạch kinh doanh 7.5 7.6 B 7.6 (B) 31/12/2015
35 Kinh tế lượng 4.5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2016
36 Tiếng Anh TOEIC 3 4 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2016
37 Quản trị văn phòng 8 7.5 B 7.5 (B) 18/12/2015
38 Thống kê doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2016
39 Tài chính doanh nghiệp 8.5 8.3 B 8.3 (B) 24/12/2015
40 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
41 Quản trị Marketing 7 7.5 B 7.5 (B) 19/07/2016
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6 6.2 C 6.2 (C) 29/07/2016
43 Đầu tư bất động sản 8 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2016
44 Quản trị sản xuất 5 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2016
45 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 6 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2016
46 Quản trị chất lượng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 29/12/2016
47 Quản trị nhân lực 9 8.8 A 8.8 (A) 05/01/2017
48 Lập và phân tích dự án đầu tư 9.5 9.3 A 9.3 (A) 30/12/2016
49 Chiến lược kinh doanh 7.5 7.8 B 7.8 (B) 29/12/2016
50 Tin quản trị 6 6.7 C 6.7 (C) 09/01/2017
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
52 Thanh toán quốc tế 8 8 B 8 (B) 15/05/2017
53 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 4 5.1 D 5.1 (D) 11/05/2017
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 11/02/2015
55 Nguyên lý kế toán 2 4.2 D 4.2 (D) 31/08/2016
56 Mô hình toán kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 19/02/2016
57 Xác suất thống kê 7 6.5 C 6.5 (C) 22/02/2016
58 Kinh tế lượng 6.5 7 B 7 (B) 27/08/2016
59 Lý thuyết thống kê 7.5 7.8 B 7.8 (B) 25/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo