Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Kiều Thị Nguyệt Phương
Mã sinh viên: 0841090054
Lớp: ĐH QTKD 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.3 C 6.3 (C) 04/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 8 7.3 B 7.3 (B) 16/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 14/11/2013
4 Toán cao cấp 1 0 4 1.5 4.2 F D 4.2 (D) 01/03/2014 19/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.7 C 5.7 (C) 06/03/2014
6 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 26/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 23/05/2014
8 Toán cao cấp 2C 5.5 6.3 C 6.3 (C) 14/07/2014
9 Kinh tế vi mô 8.5 7.7 B 7.7 (B) 25/06/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 30/06/2014
11 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 30/06/2014
12 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.3 B 7.3 (B) 30/06/2014
13 Địa lý kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 11/07/2014
14 Pháp luật đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 21/06/2014
15 Toán cao cấp 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 03/09/2014
16 Tiếng Anh TOEIC 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2015
17 Quản trị học 8 8.2 B 8.2 (B) 03/01/2015
18 Nguyên lý kế toán 6.5 6.6 C 6.6 (C) 24/12/2014
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 20/12/2014
20 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 18/12/2014
21 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2014
22 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.3 C 6.3 (C) 25/12/2014
23 Xác suất thống kê 3.5 4.7 D 4.7 (D) 29/12/2014
24 Giáo dục thể chất 4 10 10 A 10 (A) 19/08/2015
25 Lý thuyết thống kê 4.5 5.7 C 5.7 (C) 25/06/2015
26 Quản trị doanh nghiệp 8.5 8.7 A 8.7 (A) 17/06/2015
27 Marketing căn bản 5 6.5 C 6.5 (C) 19/06/2015
28 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.1 B 7.1 (B) 07/07/2015
29 Tài chính tiền tệ 6 7 B 7 (B) 29/06/2015
30 Mô hình toán kinh tế 7.5 7.5 B 7.5 (B) 08/07/2015
31 Thị trường chứng khoán 5.5 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2016
32 Giáo dục thể chất 5 9 9.3 A 9.3 (A) 29/12/2015
33 Thống kê doanh nghiệp 3 4.9 D 4.9 (D) 07/01/2016
34 Kế hoạch kinh doanh 7.5 7.2 B 7.2 (B) 31/12/2015
35 Kinh tế lượng 6.5 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2016
36 Quản trị văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 18/12/2015
37 Tài chính doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 24/12/2015
38 Tiếng Anh TOEIC 3 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2016
39 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
40 Đầu tư bất động sản 6 7 B 7 (B) 29/06/2016
41 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 6.5 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
42 Quản trị Marketing 8 8.1 B 8.1 (B) 19/07/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 7.5 7.9 B 7.9 (B) 29/06/2016
44 Quản trị chất lượng 8 8 B 8 (B) 29/12/2016
45 Quản trị nhân lực 9 8.7 A 8.7 (A) 05/01/2017
46 Lập và phân tích dự án đầu tư 8.5 8.2 B 8.2 (B) 30/12/2016
47 Chiến lược kinh doanh 6.5 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2016
48 Tin quản trị 6 6.9 C 6.9 (C) 09/01/2017
49 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
50 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 9.5 A 9.5 (A)
51 Quản trị sản xuất 8.5 7.9 B 7.9 (B) 19/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo