Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thanh Mai
Mã sinh viên: 0841090066
Lớp: ĐH QTKD 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
2 Công tác quốc phòng an ninh I (I)
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK I (I)
4 Toán cao cấp 1 5 4.8 D 4.8 (D) 01/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.7 C 6.7 (C) 20/03/2014 ĐPK
6 Tin học văn phòng 7.5 7.2 B 7.2 (B) 26/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 23/05/2014
8 Toán cao cấp 2C 5.5 6 C 6 (C) 14/07/2014
9 Kinh tế vi mô 6 6 C 6 (C) 25/06/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.3 D 4.3 (D) 30/06/2014
11 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 30/06/2014
12 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.3 B 7.3 (B) 30/06/2014
13 Địa lý kinh tế 5 5.3 D 5.3 (D) 11/07/2014
14 Pháp luật đại cương 2 4 D 4 (D) 11/07/2014 ĐPK
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 B 7 (B) 27/08/2016
16 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 6 6.5 C 6.5 (C) 11/11/2016
17 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2015
18 Quản trị học 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2015
19 Nguyên lý kế toán 0 4 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 24/12/2014 21/01/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 20/12/2014
21 Luật kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 18/12/2014
22 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 23/12/2014
23 Kinh tế vĩ mô 7 6.6 C 6.6 (C) 25/12/2014
24 Xác suất thống kê 2.5 1 3.5 2.5 F F 3.5 (F) 29/12/2014 02/02/2015
25 Giáo dục thể chất 4 8 7 B 7 (B) 19/08/2015
26 Tài chính tiền tệ 3 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2015
27 Quản trị doanh nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 17/06/2015
28 Marketing căn bản 4 5.6 C 5.6 (C) 19/06/2015
29 Tiếng Anh TOEIC 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2015
30 Lý thuyết thống kê 7 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2015
31 Mô hình toán kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 08/07/2015
32 Thị trường chứng khoán 3.5 4.9 D 4.9 (D) 07/01/2016
33 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2015
34 Thống kê doanh nghiệp 7.5 7.9 B 7.9 (B) 07/01/2016
35 Kế hoạch kinh doanh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2015
36 Kinh tế lượng 5.5 5.4 D 5.4 (D) 14/01/2016
37 Quản trị văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 18/12/2015
38 Tài chính doanh nghiệp 5 6.1 C 6.1 (C) 24/12/2015
39 Tiếng Anh TOEIC 3 6.5 6.6 C 6.6 (C) 18/01/2016
40 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
41 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 6 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2016
42 Quản trị Marketing 4 4.7 D 4.7 (D) 19/07/2016
43 Đầu tư bất động sản 2.5 3.8 F 3.8 (F) 29/06/2016
44 Quản trị sản xuất 8 8.3 B 8.3 (B) 27/06/2016
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6 6.1 C 6.1 (C) 29/06/2016
46 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 3.8 F 3.8 (F) 24/06/2016
47 Tin quản trị 6 6.6 C 6.6 (C) 09/01/2017
48 Quản trị chất lượng 8 8 B 8 (B) 29/12/2016
49 Quản trị nhân lực 8 8.2 B 8.2 (B) 05/01/2017
50 Lập và phân tích dự án đầu tư 7 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2016
51 Chiến lược kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2016
52 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
53 Thanh toán quốc tế 6.5 7.4 B 7.4 (B) 15/05/2017
54 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 2.5 4 D 4 (D) 11/05/2017
55 Xác suất thống kê 4 5.7 C 5.7 (C) 07/02/2015
56 Tiếng Anh TOEIC 1 8 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2015
57 Nguyên lý kế toán 6 6.7 C 6.7 (C) 31/08/2016
58 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.5 B 7.5 (B) 29/02/2016
59 Địa lý kinh tế 7.5 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo