Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thế Phương
Mã sinh viên: 0841090069
Lớp: ĐH QTKD 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 04/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 4.7 D 4.7 (D) 16/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.3 C 6.3 (C) 14/11/2013
4 Toán cao cấp 1 3 5.5 2.3 4 F D 4 (D) 01/03/2014 19/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.1 D 5.1 (D) 06/03/2014
6 Tin học văn phòng I (I)
7 Giáo dục thể chất 1 5 6 C 6 (C) 23/05/2014
8 Toán cao cấp 2C 4 4.6 D 4.6 (D) 14/07/2014
9 Kinh tế vi mô 8.5 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 30/06/2014
11 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 30/06/2014
12 Tâm lý học người tiêu dùng 4 5.3 D 5.3 (D) 30/06/2014
13 Địa lý kinh tế 6 6 C 6 (C) 11/07/2014
14 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 21/06/2014
15 Tin học văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 29/08/2014
16 Quản trị học 5.5 6.2 C 6.2 (C) 03/01/2015
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/12/2014
18 Nguyên lý kế toán I (I)
19 Luật kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2014
20 Tiếng Anh TOEIC 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2015
21 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 23/12/2014
22 Kinh tế vĩ mô 5 5.6 C 5.6 (C) 25/12/2014
23 Xác suất thống kê 4.5 4.3 D 4.3 (D) 29/12/2014
24 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 19/08/2015
25 Tài chính tiền tệ 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2015
26 Quản trị doanh nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 17/06/2015
27 Marketing căn bản 5 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2015
28 Lý thuyết thống kê 5.5 6 C 6 (C) 25/06/2015
29 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2015
30 Mô hình toán kinh tế 8 7.2 B 7.2 (B) 08/07/2015
31 Thị trường chứng khoán 8 7.9 B 7.9 (B) 07/01/2016
32 Giáo dục thể chất 5 10 8.7 A 8.7 (A) 29/12/2015
33 Thống kê doanh nghiệp 6 6.6 C 6.6 (C) 07/01/2016
34 Kế hoạch kinh doanh 7 6.8 C 6.8 (C) 31/12/2015
35 Kinh tế lượng 7 6 C 6 (C) 14/01/2016
36 Quản trị văn phòng 5 5.5 C 5.5 (C) 18/12/2015
37 Tiếng Anh TOEIC 3 5.5 6 C 6 (C) 18/01/2016
38 Tài chính doanh nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 24/12/2015
39 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
40 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 3.5 4.3 D 4.3 (D) 27/06/2016
41 Quản trị Marketing I (I)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5.5 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2016
43 Đầu tư bất động sản 4.5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
44 Quản trị chất lượng 8 7.8 B 7.8 (B) 29/12/2016
45 Chiến lược kinh doanh 4.5 5.4 D 5.4 (D) 29/12/2016
46 Quản trị nhân lực 6 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2017
47 Lập và phân tích dự án đầu tư 9 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2016
48 Tin quản trị 7 7.3 B 7.3 (B) 09/01/2017
49 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
50 Thanh toán quốc tế 7.5 7.8 B 7.8 (B) 15/05/2017
51 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 4 4.8 D 4.8 (D) 11/05/2017
52 Toán cao cấp 1 8 7.7 B 7.7 (B) 22/02/2016
53 Toán cao cấp 1 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 09/02/2015 03/03/2015
54 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
55 Nguyên lý kế toán 6 6.3 C 6.3 (C) 31/08/2016
56 Quản trị sản xuất 5.5 6.4 C 6.4 (C) 19/02/2016
57 Quản trị Marketing 4.5 5.7 C 5.7 (C) 15/02/2017
58 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo