Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Lan Hương
Mã sinh viên: 0841090072
Lớp: ĐH QTKD 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 04/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 16/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 14/11/2013
4 Toán cao cấp 1 2 3 3.3 4 F D 4 (D) 01/03/2014 19/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.7 C 6.7 (C) 06/03/2014
6 Tin học văn phòng 4 5.2 D 5.2 (D) 26/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 23/05/2014
8 Toán cao cấp 2C 3.5 4.5 D 4.5 (D) 14/07/2014
9 Kinh tế vi mô 9.5 8.1 B 8.1 (B) 25/06/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6 C 6 (C) 30/06/2014
11 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 30/06/2014
12 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.7 B 7.7 (B) 30/06/2014
13 Địa lý kinh tế 7.5 7.2 B 7.2 (B) 11/07/2014
14 Pháp luật đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 21/06/2014
15 Tin học văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 29/08/2014
16 Toán cao cấp 1 4.5 5.8 C 5.8 (C) 03/09/2014
17 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 6 C 6 (C) 14/01/2015
18 Quản trị học 7.5 7.6 B 7.6 (B) 03/01/2015
19 Nguyên lý kế toán 5 5.5 C 5.5 (C) 24/12/2014
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.8 C 6.8 (C) 20/12/2014
21 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2014
22 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2014
23 Kinh tế vĩ mô 8.5 8.2 B 8.2 (B) 25/12/2014
24 Xác suất thống kê 4 4 D 4 (D) 29/12/2014
25 Giáo dục thể chất 4 9 9.3 A 9.3 (A) 19/08/2015
26 Tài chính tiền tệ 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2015
27 Quản trị doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 17/06/2015
28 Marketing căn bản 5.5 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2015
29 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2015
30 Lý thuyết thống kê 8.5 8.3 B 8.3 (B) 25/06/2015
31 Mô hình toán kinh tế 4 5 D 5 (D) 08/07/2015
32 Thị trường chứng khoán 7.5 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2016
33 Kế hoạch kinh doanh 8 7.9 B 7.9 (B) 31/12/2015
34 Thống kê doanh nghiệp 9 8.9 A 8.9 (A) 07/01/2016
35 Tài chính doanh nghiệp 5 5.4 D 5.4 (D) 24/12/2015
36 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5.8 C 5.8 (C) 18/01/2016
37 Kinh tế lượng 6 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2016
38 Quản trị văn phòng 8 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2015
39 Giáo dục thể chất 5 10 10 A 10 (A) 30/12/2015
40 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
41 Đầu tư bất động sản 6.5 7 B 7 (B) 29/06/2016
42 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 8 8.4 B 8.4 (B) 27/06/2016
43 Quản trị Marketing 6.5 6.9 C 6.9 (C) 19/07/2016
44 Quản trị sản xuất 7.5 8 B 8 (B) 27/06/2016
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5 6.1 C 6.1 (C) 29/06/2016
46 Quản trị chất lượng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 29/12/2016
47 Chiến lược kinh doanh 6 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2016
48 Quản trị nhân lực 7.5 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2017
49 Lập và phân tích dự án đầu tư 7 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2016
50 Tin quản trị 8 7.7 B 7.7 (B) 09/01/2017
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 7 B 7 (B)
52 Thanh toán quốc tế 6.5 7.3 B 7.3 (B) 15/05/2017
53 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 11/05/2017
54 Mô hình toán kinh tế 10 9.8 A 9.8 (A) 19/02/2016
55 Xác suất thống kê 8 8 B 8 (B) 22/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo