Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Thu Mai
Mã sinh viên: 0841090075
Lớp: ĐH QTKD 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** ** ** ** ** 04/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Công tác quốc phòng an ninh ** ** ** ** ** ** ** 16/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7 B 7 (B) 14/11/2013
4 Toán cao cấp 1 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 01/03/2014 19/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.7 B 7.7 (B) 06/03/2014
6 Tin học văn phòng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 26/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 23/05/2014
8 Toán cao cấp 2C 7 7.7 B 7.7 (B) 14/07/2014
9 Kinh tế vi mô 9 9.1 A 9.1 (A) 25/06/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.5 C 6.5 (C) 24/07/2014 ĐPK
11 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 30/06/2014
12 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8 B 8 (B) 30/06/2014
13 Địa lý kinh tế 7 6.8 C 6.8 (C) 11/07/2014
14 Pháp luật đại cương 6 7 B 7 (B) 21/06/2014
15 Quản trị học 8.5 8.4 B 8.4 (B) 03/01/2015
16 Nguyên lý kế toán 8.5 8.8 A 8.8 (A) 24/12/2014
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 20/12/2014
18 Luật kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 18/12/2014
19 Tiếng Anh TOEIC 1 7.5 7.6 B 7.6 (B) 14/01/2015
20 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2014
21 Kinh tế vĩ mô 8.5 8.7 A 8.7 (A) 25/12/2014
22 Xác suất thống kê 8 8.7 A 8.7 (A) 29/12/2014
23 Giáo dục thể chất 4 9 9.3 A 9.3 (A) 19/08/2015
24 Tài chính tiền tệ 7 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2015
25 Quản trị doanh nghiệp 7 7.7 B 7.7 (B) 17/06/2015
26 Marketing căn bản 5.5 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2015
27 Tiếng Anh TOEIC 2 7.5 7.4 B 7.4 (B) 07/07/2015
28 Lý thuyết thống kê 10 9.7 A 9.7 (A) 25/06/2015
29 Mô hình toán kinh tế 8 8 B 8 (B) 08/07/2015
30 Thị trường chứng khoán 6.5 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2016
31 Giáo dục thể chất 5 10 10 A 10 (A) 29/12/2015
32 Thống kê doanh nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2016
33 Kế hoạch kinh doanh 8.5 7.9 B 7.9 (B) 31/12/2015
34 Kinh tế lượng 9 8.4 B 8.4 (B) 14/01/2016
35 Quản trị văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 18/12/2015
36 Tiếng Anh TOEIC 3 7.5 7.9 B 7.9 (B) 18/01/2016
37 Tài chính doanh nghiệp 8.5 8.3 B 8.3 (B) 24/12/2015
38 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
39 Đầu tư bất động sản 6 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
40 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 8 8.6 A 8.6 (A) 27/06/2016
41 Quản trị Marketing 6.5 7.1 B 7.1 (B) 19/07/2016
42 Quản trị sản xuất 9.5 9.3 A 9.3 (A) 27/06/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6.5 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2016
44 Quản trị chất lượng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 29/12/2016
45 Quản trị nhân lực 9 9 A 9 (A) 05/01/2017
46 Lập và phân tích dự án đầu tư 9 9.1 A 9.1 (A) 30/12/2016
47 Chiến lược kinh doanh 7 7.8 B 7.8 (B) 29/12/2016
48 Tin quản trị 8 8.3 B 8.3 (B) 09/01/2017
49 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 7.5 B 7.5 (B)
50 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 9.5 A 9.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo