Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Huệ
Mã sinh viên: 0841090081
Lớp: ĐH QTKD 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 16/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 04/10/2013
4 Toán cao cấp 1 8 8 B 8 (B) 01/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.8 B 7.8 (B) 06/03/2014
6 Tin học văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 26/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 23/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2014
9 Toán cao cấp 2C 7.5 7.5 B 7.5 (B) 22/07/2014
10 Tâm lý học người tiêu dùng 9 9 A 9 (A) 30/06/2014
11 Địa lý kinh tế 6 6.8 C 6.8 (C) 11/07/2014
12 Pháp luật đại cương 8 8 B 8 (B) 21/06/2014
13 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2014
14 Kinh tế vi mô 9.5 8.5 A 8.5 (A) 25/06/2014
15 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 20/12/2014
16 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7 B 7 (B) 14/01/2015
17 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.6 B 7.6 (B) 23/12/2014
18 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2014
19 Quản trị học 8 8.2 B 8.2 (B) 03/01/2015
20 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2014
21 Xác suất thống kê 5 6.5 C 6.5 (C) 29/12/2014
22 Nguyên lý kế toán 8 8.4 B 8.4 (B) 24/12/2014
23 Quản trị doanh nghiệp 8.5 8.7 A 8.7 (A) 17/06/2015
24 Giáo dục thể chất 4 7 8 B 8 (B) 18/06/2015
25 Mô hình toán kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 04/07/2015
26 Marketing căn bản 6 6.5 C 6.5 (C) 30/06/2015
27 Lý thuyết thống kê 9 9 A 9 (A) 25/06/2015
28 Tiếng Anh TOEIC 2 10 9.7 A 9.7 (A) 07/07/2015
29 Tài chính tiền tệ 8 8.3 B 8.3 (B) 29/06/2015
30 Tiếng Anh TOEIC 3 7.5 8.3 B 8.3 (B) 18/01/2016
31 Tài chính doanh nghiệp 6.5 6.9 C 6.9 (C) 24/12/2015
32 Thống kê doanh nghiệp 9.5 9.3 A 9.3 (A) 07/01/2016
33 Kỹ năng làm việc nhóm 8 8.2 B 8.2 (B) 07/01/2016
34 Kế hoạch kinh doanh 8.5 8.7 A 8.7 (A) 31/12/2015
35 Thị trường chứng khoán 6.5 7 B 7 (B) 07/01/2016
36 Kinh tế lượng 9.5 9.7 A 9.7 (A) 30/12/2015
37 Giáo dục thể chất 5 7 8 B 8 (B) 30/12/2015
38 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
40 Đầu tư bất động sản 7.5 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2016
41 Quản trị sản xuất 8.5 8.7 A 8.7 (A) 27/06/2016
42 Quản trị Marketing 7.5 7.6 B 7.6 (B) 19/07/2016
43 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 8.5 8.7 A 8.7 (A) 27/06/2016
44 Chiến lược kinh doanh 8 8.1 B 8.1 (B) 29/12/2016
45 Quản trị chất lượng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 29/12/2016
46 Quản trị nhân lực 8 8.1 B 8.1 (B) 23/12/2016
47 Lập và phân tích dự án đầu tư 8 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2016
48 Tin quản trị 8 7.5 B 7.5 (B) 09/01/2017
49 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
50 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo