Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Thị Hiền
Mã sinh viên: 0841090083
Lớp: ĐH QTKD 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 16/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.3 C 6.3 (C) 04/10/2013
4 Toán cao cấp 1 0.5 5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 01/03/2014 19/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6 C 6 (C) 06/03/2014
6 Tin học văn phòng 4 4.5 D 4.5 (D) 26/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 23/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.2 D 4.2 (D) 27/06/2014
9 Toán cao cấp 2C 5.5 5.7 C 5.7 (C) 22/07/2014
10 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.3 B 7.3 (B) 30/06/2014
11 Địa lý kinh tế 7 7.5 B 7.5 (B) 11/07/2014
12 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 21/06/2014
13 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2014
14 Kinh tế vi mô 9 7.7 B 7.7 (B) 25/06/2014
15 Luật và chuẩn mực kế toán 3.5 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2017
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 20/12/2014
17 Tiếng Anh TOEIC 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2015
18 Kinh tế vĩ mô 5.5 6 C 6 (C) 23/12/2014
19 Luật kinh tế 4 5.3 D 5.3 (D) 18/12/2014
20 Quản trị học 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/01/2015
21 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 23/12/2014
22 Xác suất thống kê 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 29/12/2014 02/02/2015
23 Nguyên lý kế toán 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 24/12/2014 21/01/2015
24 Quản trị doanh nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 17/06/2015
25 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 18/06/2015
26 Mô hình toán kinh tế 4 5.2 D 5.2 (D) 04/07/2015
27 Marketing căn bản 6.5 6.5 C 6.5 (C) 30/06/2015
28 Lý thuyết thống kê 4 5 D 5 (D) 25/06/2015
29 Tiếng Anh TOEIC 2 4.5 5.2 D 5.2 (D) 07/07/2015
30 Tài chính tiền tệ 8 8.5 A 8.5 (A) 29/06/2015
31 Tiếng Anh TOEIC 3 7 7 B 7 (B) 18/01/2016
32 Tài chính doanh nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 24/12/2015
33 Thống kê doanh nghiệp 6 6.9 C 6.9 (C) 07/01/2016
34 Kỹ năng làm việc nhóm 7.5 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2016
35 Kế hoạch kinh doanh 8 8 B 8 (B) 31/12/2015
36 Thị trường chứng khoán 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2016
37 Kinh tế lượng 9 8.5 A 8.5 (A) 30/12/2015
38 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 30/12/2015
39 Kế toán quản trị 1 4 5.1 D 5.1 (D) 16/06/2017
40 Kế toán công 1 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
41 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6 6.4 C 6.4 (C) 29/06/2016
43 Đầu tư bất động sản 5.5 6 C 6 (C) 29/06/2016
44 Quản trị sản xuất 5.5 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2016
45 Quản trị Marketing 6.5 6.7 C 6.7 (C) 19/07/2016
46 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 6 7 B 7 (B) 27/06/2016
47 Chiến lược kinh doanh 8 8.2 B 8.2 (B) 29/12/2016
48 Quản trị chất lượng 7 7.4 B 7.4 (B) 29/12/2016
49 Quản trị nhân lực 6.5 7 B 7 (B) 23/12/2016
50 Lập và phân tích dự án đầu tư 8.5 8.5 A 8.5 (A) 30/12/2016
51 Tin quản trị 5 5.7 C 5.7 (C) 09/01/2017
52 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 8.5 8.6 A 8.6 (A) 11/05/2017
53 Xử lý và duy trì hệ thống thông tin tại nơi làm việc 9.5 9.2 A 9.2 (A) 12/05/2017
54 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
55 Kế toán công ty 7 6.9 C 6.9 (C) 15/02/2017
56 Kế toán tài chính 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 15/02/2017
57 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.5 C 6.5 (C) 27/02/2017
58 Lý thuyết thống kê 5 5.7 C 5.7 (C) 19/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo