Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Phong Thư
Mã sinh viên: 0841090087
Lớp: ĐH QTKD 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 16/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 04/10/2013
4 Toán cao cấp 1 8.5 8.2 B 8.2 (B) 01/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.6 C 5.6 (C) 06/03/2014
6 Tin học văn phòng 4.5 4.5 D 4.5 (D) 26/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 23/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 27/06/2014
9 Toán cao cấp 2C 7 7.3 B 7.3 (B) 22/07/2014
10 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.3 B 7.3 (B) 30/06/2014
11 Địa lý kinh tế 6 6.8 C 6.8 (C) 11/07/2014
12 Pháp luật đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 21/06/2014
13 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2014
14 Kinh tế vi mô 8.5 7.7 B 7.7 (B) 25/06/2014
15 Kinh tế vĩ mô 7 7 B 7 (B) 23/12/2014
16 Luật kinh tế 5 6 C 6 (C) 18/12/2014
17 Quản trị học 7 7.4 B 7.4 (B) 03/01/2015
18 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2014
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 07/01/2015
20 Xác suất thống kê 6.5 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2014
21 Nguyên lý kế toán 5.5 6.4 C 6.4 (C) 24/12/2014
22 Tiếng Anh TOEIC 1 6.5 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2015
23 Quản trị doanh nghiệp 6 7 B 7 (B) 17/06/2015
24 Giáo dục thể chất 4 6 7.3 B 7.3 (B) 18/06/2015
25 Mô hình toán kinh tế 4 4.5 D 4.5 (D) 04/07/2015
26 Marketing căn bản 4.5 5.7 C 5.7 (C) 30/06/2015
27 Lý thuyết thống kê 9 8.6 A 8.6 (A) 25/06/2015
28 Tiếng Anh TOEIC 2 7.5 7.4 B 7.4 (B) 07/07/2015
29 Tài chính tiền tệ 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2015
30 Tiếng Anh TOEIC 3 6 6.6 C 6.6 (C) 18/01/2016
31 Tài chính doanh nghiệp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 24/12/2015
32 Giáo dục thể chất 5 7 8 B 8 (B) 27/01/2016
33 Thống kê doanh nghiệp 8.5 8 B 8 (B) 07/01/2016
34 Kỹ năng làm việc nhóm 7.5 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2016
35 Kế hoạch kinh doanh 8 7.9 B 7.9 (B) 31/12/2015
36 Thị trường chứng khoán 5.5 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2016
37 Kinh tế lượng 7 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2015
38 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
39 Quản trị sản xuất 7.5 8 B 8 (B) 27/06/2016
40 Quản trị Marketing 7 7.1 B 7.1 (B) 19/07/2016
41 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 5 6.2 C 6.2 (C) 27/06/2016
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5.5 6.4 C 6.4 (C) 29/06/2016
43 Đầu tư bất động sản 5.5 6.1 C 6.1 (C) 14/06/2017
44 Chiến lược kinh doanh 6 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2016
45 Quản trị chất lượng 7.5 7.8 B 7.8 (B) 29/12/2016
46 Quản trị nhân lực 7.5 7.5 B 7.5 (B) 23/12/2016
47 Lập và phân tích dự án đầu tư 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2016
48 Tin quản trị 6 6.5 C 6.5 (C) 09/01/2017
49 Xử lý và duy trì hệ thống thông tin tại nơi làm việc 9 9 A 9 (A) 12/05/2017
50 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
51 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 11/05/2017
52 Tin học văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 22/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo