Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Thủy
Mã sinh viên: 0841090088
Lớp: ĐH QTKD 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 D 5 (D) 16/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 04/10/2013
4 Toán cao cấp 1 2.5 4 3.7 4.7 F D 4.7 (D) 20/03/2014 19/03/2014 ĐPK
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.9 C 6.9 (C) 06/03/2014
6 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 26/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 23/05/2014
8 Địa lý kinh tế 8.5 7.8 B 7.8 (B) 22/06/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2014
10 Toán cao cấp 2C 6 6.5 C 6.5 (C) 22/07/2014
11 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 21/06/2014
12 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 28/08/2014
13 Kỹ năng giao tiếp 8 8 B 8 (B) 28/06/2014
14 Kinh tế vi mô 4.5 4.9 D 4.9 (D) 25/06/2014
15 Toán cao cấp 1 2.5 4.5 D 4.5 (D) 03/09/2014
16 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.4 D 5.4 (D) 14/01/2015
17 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2014
18 Luật kinh tế 5 6.2 C 6.2 (C) 18/12/2014
19 Quản trị học 8 8.1 B 8.1 (B) 03/01/2015
20 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 23/12/2014
21 Xác suất thống kê 4.5 5 D 5 (D) 29/12/2014
22 Nguyên lý kế toán 7 7.4 B 7.4 (B) 24/12/2014
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 4.5 D 4.5 (D) 20/12/2014
24 Quản trị doanh nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 17/06/2015
25 Giáo dục thể chất 4 10 10 A 10 (A) 18/06/2015
26 Mô hình toán kinh tế 0 8.5 2.2 7.8 F B 7.8 (B) 04/07/2015 15/08/2015
27 Tiếng Anh TOEIC 2 4 4.7 D 4.7 (D) 07/07/2015
28 Marketing căn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 30/06/2015
29 Lý thuyết thống kê 9 8.9 A 8.9 (A) 25/06/2015
30 Tài chính tiền tệ 7.5 8 B 8 (B) 29/06/2015
31 Tài chính doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 24/12/2015
32 Tiếng Anh TOEIC 3 7 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2016
33 Kỹ năng làm việc nhóm 7 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2016
34 Thị trường chứng khoán 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
35 Kế hoạch kinh doanh 9.5 9.1 A 9.1 (A) 07/01/2016
36 Thống kê doanh nghiệp 9 9 A 9 (A) 07/01/2016
37 Giáo dục thể chất 5 6 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2015
38 Kinh tế lượng 6 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2015
39 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
40 Đầu tư bất động sản 6 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2016
41 Quản trị sản xuất 8 8.3 B 8.3 (B) 27/06/2016
42 Quản trị Marketing 8 8.5 A 8.5 (A) 19/07/2016
43 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 6.5 7.6 B 7.6 (B) 27/06/2016
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4 5.6 C 5.6 (C) 29/06/2016
45 Chiến lược kinh doanh 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2016
46 Quản trị chất lượng 6.5 7.1 B 7.1 (B) 29/12/2016
47 Quản trị nhân lực 8 8.2 B 8.2 (B) 23/12/2016
48 Lập và phân tích dự án đầu tư 9 9.1 A 9.1 (A) 30/12/2016
49 Tin quản trị 7 7.1 B 7.1 (B) 09/01/2017
50 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
52 Kinh tế vi mô 9 9.1 A 9.1 (A) 06/02/2015
53 Xác suất thống kê 9 8.7 A 8.7 (A) 03/09/2015
54 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 6.5 C 6.5 (C) 16/09/2015 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo