Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Kiều Thị Vui
Mã sinh viên: 0841090095
Lớp: ĐH QTKD 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 16/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.3 C 6.3 (C) 04/10/2013
4 Toán cao cấp 1 6 6.5 C 6.5 (C) 01/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.8 B 7.8 (B) 06/03/2014
6 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 26/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 23/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2014
9 Toán cao cấp 2C 5.5 6.2 C 6.2 (C) 22/07/2014
10 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8 B 8 (B) 30/06/2014
11 Địa lý kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
12 Pháp luật đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 21/06/2014
13 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 28/08/2014
14 Kinh tế vi mô 9.5 8.3 B 8.3 (B) 25/06/2014
15 Kinh tế vĩ mô 8.5 8.8 A 8.8 (A) 23/08/2015
16 Tin học văn phòng 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 30/08/2015 08/09/2015
17 Tiếng Anh TOEIC 1 4.5 4.9 D 4.9 (D) 14/01/2015
18 Kinh tế vĩ mô 7 6.9 C 6.9 (C) 23/12/2014
19 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2014
20 Quản trị học 7.5 7.6 B 7.6 (B) 03/01/2015
21 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 23/12/2014
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 B 7 (B) 07/01/2015
23 Xác suất thống kê 7.5 7.8 B 7.8 (B) 29/12/2014
24 Nguyên lý kế toán 8 8 B 8 (B) 24/12/2014
25 Quản trị doanh nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 17/06/2015
26 Giáo dục thể chất 4 5 6.3 C 6.3 (C) 18/06/2015
27 Mô hình toán kinh tế 7 6.7 C 6.7 (C) 04/07/2015
28 Marketing căn bản 6 6.5 C 6.5 (C) 30/06/2015
29 Lý thuyết thống kê 9 8.6 A 8.6 (A) 25/06/2015
30 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.1 C 6.1 (C) 07/07/2015
31 Tài chính tiền tệ 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2015
32 Tiếng Anh TOEIC 3 7.5 7.6 B 7.6 (B) 18/01/2016
33 Tài chính doanh nghiệp 6 6.6 C 6.6 (C) 24/12/2015
34 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 27/01/2016
35 Thống kê doanh nghiệp 8 8.5 A 8.5 (A) 07/01/2016
36 Kỹ năng làm việc nhóm 8 8.2 B 8.2 (B) 07/01/2016
37 Kế hoạch kinh doanh 8 7.9 B 7.9 (B) 31/12/2015
38 Thị trường chứng khoán 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2016
39 Kinh tế lượng 9.5 9.3 A 9.3 (A) 30/12/2015
40 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3.5 4.3 D 4.3 (D) 29/06/2016
42 Đầu tư bất động sản 7.5 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2016
43 Quản trị sản xuất 7.5 8 B 8 (B) 27/06/2016
44 Quản trị Marketing 6.5 6.4 C 6.4 (C) 19/07/2016
45 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 8 8.2 B 8.2 (B) 27/06/2016
46 Chiến lược kinh doanh 6.5 7.1 B 7.1 (B) 29/12/2016
47 Quản trị chất lượng 8.5 8.4 B 8.4 (B) 29/12/2016
48 Quản trị nhân lực 8 8 B 8 (B) 23/12/2016
49 Lập và phân tích dự án đầu tư 9 8.7 A 8.7 (A) 30/12/2016
50 Tin quản trị 7 7.1 B 7.1 (B) 09/01/2017
51 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
52 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo