Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Lựu
Mã sinh viên: 0841090097
Lớp: ĐH QTKD 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 16/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 04/10/2013
4 Toán cao cấp 1 2.5 6.5 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 01/03/2014 19/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.3 D 4.3 (D) 06/03/2014
6 Tin học văn phòng 6 5.8 C 5.8 (C) 26/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 23/05/2014
8 Địa lý kinh tế 8 7.5 B 7.5 (B) 22/06/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 27/06/2014 07/08/2014
10 Toán cao cấp 2C 3 4.2 D 4.2 (D) 22/07/2014
11 Tâm lý học người tiêu dùng 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 30/06/2014 07/08/2014
12 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 21/06/2014
13 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 28/08/2014
14 Kinh tế vi mô 5.5 5.1 D 5.1 (D) 25/06/2014
15 Xác suất thống kê 5 6 C 6 (C) 28/06/2016
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.4 B 7.4 (B) 26/08/2014
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 20/12/2014 29/01/2015
18 Kinh tế vĩ mô 4.5 5.4 D 5.4 (D) 23/12/2014
19 Luật kinh tế 4 5.3 D 5.3 (D) 18/12/2014
20 Quản trị học 6 6.5 C 6.5 (C) 03/01/2015
21 Giáo dục thể chất 3 9 9 A 9 (A) 23/12/2014
22 Xác suất thống kê 0 3 1.3 3.3 F F 3.3 (F) 29/12/2014 02/02/2015
23 Nguyên lý kế toán 0 2.5 2.8 4.4 F D 4.4 (D) 24/12/2014 21/01/2015
24 Tiếng Anh TOEIC 1 4.5 5 D 5 (D) 14/01/2015
25 Quản trị doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 17/06/2015
26 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 18/06/2015
27 Mô hình toán kinh tế 0 ** 1.5 ** F ** ** 08/07/2015 15/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Marketing căn bản 5 5.8 C 5.8 (C) 30/06/2015
29 Lý thuyết thống kê 4 5.3 D 5.3 (D) 25/06/2015
30 Tiếng Anh TOEIC 2 4.5 5.2 D 5.2 (D) 07/07/2015
31 Tài chính tiền tệ 4 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2015
32 Lý thuyết thống kê 1 3.3 F 3.3 (F) 27/06/2016
33 Tiếng Anh TOEIC 3 7 7.2 B 7.2 (B) 18/01/2016
34 Tài chính doanh nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2015
35 Giáo dục thể chất 5 8 8.7 A 8.7 (A) 27/01/2016
36 Thống kê doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
37 Kỹ năng làm việc nhóm 6 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2016
38 Kế hoạch kinh doanh 8 8.2 B 8.2 (B) 31/12/2015
39 Thị trường chứng khoán 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
40 Kinh tế lượng 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2015
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
42 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
43 Đầu tư bất động sản 4.5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
44 Quản trị sản xuất 8.5 8.7 A 8.7 (A) 27/06/2016
45 Quản trị Marketing 6 6.7 C 6.7 (C) 19/07/2016
46 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 8 8.6 A 8.6 (A) 27/06/2016
47 Chiến lược kinh doanh 6.5 6.9 C 6.9 (C) 29/12/2016
48 Quản trị chất lượng 7.5 8 B 8 (B) 29/12/2016
49 Quản trị nhân lực 7 7.5 B 7.5 (B) 23/12/2016
50 Lập và phân tích dự án đầu tư 6.5 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2016
51 Tin quản trị 8 7.6 B 7.6 (B) 09/01/2017
52 Thanh toán quốc tế 8 8.5 A 8.5 (A) 15/05/2017
53 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 6 5.9 C 5.9 (C) 11/05/2017
54 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
55 Toán cao cấp 2C 3 4.3 D 4.3 (D) 17/02/2016
56 Mô hình toán kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 25/08/2016
57 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7.2 B 7.2 (B) 29/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo