Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thắm
Mã sinh viên: 0841090106
Lớp: ĐH QTKD 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 8 B 8 (B) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 16/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 6 C 6 (C) 04/10/2013
4 Toán cao cấp 1 8.5 8.8 A 8.8 (A) 01/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 8 B 8 (B) 06/03/2014
6 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 26/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 5 6 C 6 (C) 23/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2014
9 Toán cao cấp 2C 8.5 8.7 A 8.7 (A) 22/07/2014
10 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8.3 B 8.3 (B) 30/06/2014
11 Địa lý kinh tế 6 7 B 7 (B) 11/07/2014
12 Pháp luật đại cương 6 7.2 B 7.2 (B) 21/06/2014
13 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 28/08/2014
14 Kinh tế vi mô 8 7.5 B 7.5 (B) 25/06/2014
15 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 20/12/2014
16 Kinh tế vĩ mô 6 6.8 C 6.8 (C) 23/12/2014
17 Luật kinh tế 7 7.8 B 7.8 (B) 18/12/2014
18 Quản trị học 7 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2015
19 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 23/12/2014
20 Xác suất thống kê 5 6.5 C 6.5 (C) 29/12/2014
21 Nguyên lý kế toán 6.5 7.4 B 7.4 (B) 24/12/2014
22 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2015
23 Quản trị doanh nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 17/06/2015
24 Giáo dục thể chất 4 10 10 A 10 (A) 18/06/2015
25 Mô hình toán kinh tế 8 8.3 B 8.3 (B) 04/07/2015
26 Marketing căn bản 5 6.2 C 6.2 (C) 30/06/2015
27 Lý thuyết thống kê 8.5 8.7 A 8.7 (A) 25/06/2015
28 Tiếng Anh TOEIC 2 7 6.9 C 6.9 (C) 07/07/2015
29 Tài chính tiền tệ 6 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2015
30 Tài chính doanh nghiệp 6.5 7.3 B 7.3 (B) 24/12/2015
31 Thống kê doanh nghiệp 9.5 9.5 A 9.5 (A) 07/01/2016
32 Kỹ năng làm việc nhóm 8 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2016
33 Tiếng Anh TOEIC 3 8 8.3 B 8.3 (B) 18/01/2016
34 Kế hoạch kinh doanh 8 8.3 B 8.3 (B) 31/12/2015
35 Thị trường chứng khoán 9 8.6 A 8.6 (A) 07/01/2016
36 Kinh tế lượng 9.5 9 A 9 (A) 30/12/2015
37 Giáo dục thể chất 5 8 8.7 A 8.7 (A) 30/12/2015
38 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9.5 A 9.5 (A)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6 6.4 C 6.4 (C) 29/06/2016
40 Đầu tư bất động sản 9.5 9 A 9 (A) 29/06/2016
41 Quản trị sản xuất 9 9.2 A 9.2 (A) 27/06/2016
42 Quản trị Marketing 7 7.7 B 7.7 (B) 19/07/2016
43 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 8.5 9 A 9 (A) 27/06/2016
44 Chiến lược kinh doanh 7 7.5 B 7.5 (B) 29/12/2016
45 Quản trị chất lượng 8.5 8.6 A 8.6 (A) 29/12/2016
46 Quản trị nhân lực 8.5 8.7 A 8.7 (A) 23/12/2016
47 Lập và phân tích dự án đầu tư 9 9.1 A 9.1 (A) 30/12/2016
48 Tin quản trị 9 8 B 8 (B) 09/01/2017
49 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 9.5 A 9.5 (A)
50 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
51 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0.5 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 11/02/2015 09/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo