Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Minh Đức
Mã sinh viên: 0841090108
Lớp: ĐH QTKD 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 D 5 (D) 16/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 04/10/2013
4 Toán cao cấp 1 0 3 0.7 2.7 F F 2.7 (F) 01/03/2014 19/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.1 D 5.1 (D) 06/03/2014
6 Tin học văn phòng 1 7 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 26/02/2014 15/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 23/05/2014
8 Toán cao cấp 2C 2.5 4.1 D 4.1 (D) 14/07/2014
9 Kinh tế vi mô 0 7.5 1.7 6.7 F C 6.7 (C) 25/06/2014 03/08/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.3 D 4.3 (D) 30/06/2014
11 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 30/06/2014
12 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.3 B 7.3 (B) 30/06/2014
13 Địa lý kinh tế 8 7.5 B 7.5 (B) 11/07/2014
14 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 21/06/2014
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.6 B 7.6 (B) 04/09/2015
16 Quản trị học 9 8.8 A 8.8 (A) 03/01/2015
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6.2 C 6.2 (C) 20/12/2014
18 Luật kinh tế 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 18/12/2014 23/01/2015
19 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2015
20 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 23/12/2014
21 Nguyên lý kế toán 4.5 4.8 D 4.8 (D) 24/12/2014
22 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.7 C 6.7 (C) 25/12/2014
23 Xác suất thống kê 0 2.5 1.8 3.5 F F 3.5 (F) 29/12/2014 02/02/2015
24 Giáo dục thể chất 4 5 6.3 C 6.3 (C) 19/08/2015
25 Tài chính tiền tệ 4.5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2015
26 Quản trị doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 17/06/2015
27 Marketing căn bản 6 7 B 7 (B) 19/06/2015
28 Lý thuyết thống kê 7 7.2 B 7.2 (B) 25/06/2015
29 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2015
30 Mô hình toán kinh tế 6 5 D 5 (D) 08/07/2015
31 Nguyên lý kế toán ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Thị trường chứng khoán 8 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2016
33 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2015
34 Tiếng Anh TOEIC 3 6 6.9 C 6.9 (C) 18/01/2016
35 Thống kê doanh nghiệp 5.5 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
36 Kế hoạch kinh doanh 8 7.6 B 7.6 (B) 31/12/2015
37 Kinh tế lượng 6 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2016
38 Quản trị văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 18/12/2015
39 Tài chính doanh nghiệp 6 6.4 C 6.4 (C) 24/12/2015
40 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
41 Quản trị Marketing 5.5 5.9 C 5.9 (C) 19/07/2016
42 Đầu tư bất động sản 5.5 6 C 6 (C) 29/06/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3 4.1 D 4.1 (D) 29/07/2016
44 Quản trị sản xuất 7 7.6 B 7.6 (B) 27/06/2016
45 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 6 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
46 Chiến lược kinh doanh 5.5 5.9 C 5.9 (C) 29/12/2016
47 Quản trị chất lượng 7 7.2 B 7.2 (B) 29/12/2016
48 Lập và phân tích dự án đầu tư 5 5.2 D 5.2 (D) 30/12/2016
49 Quản trị nhân lực 7.5 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2017
50 Tin quản trị 7 7.1 B 7.1 (B) 09/01/2017
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
52 Thanh toán quốc tế 7.5 7.7 B 7.7 (B) 15/05/2017
53 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 5 5.6 C 5.6 (C) 11/05/2017
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 11/02/2015 09/03/2015
55 Toán cao cấp 1 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 09/02/2015 03/03/2015
56 Xác suất thống kê 5 5.2 D 5.2 (D) 03/09/2015
57 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 7 6.8 C 6.8 (C) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo