Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Quách Thị Lâm
Mã sinh viên: 0841090118
Lớp: ĐH QTKD 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 8 B 8 (B) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 16/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 04/10/2013
4 Toán cao cấp 1 3 1 3.8 2.5 F F 3.8 (F) 01/03/2014 19/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2.5 7.5 3.3 6.6 F C 6.6 (C) 06/03/2014 21/03/2014
6 Tin học văn phòng I (I)
7 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 23/05/2014
8 Địa lý kinh tế 5.5 5.7 C 5.7 (C) 22/06/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 2 2 F F 2 (F) 27/06/2014 07/08/2014
10 Toán cao cấp 2C 0 1.5 1 2 F F 2 (F) 22/07/2014 14/08/2014
11 Pháp luật đại cương 3 3 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 21/06/2014 03/08/2014
12 Giáo dục thể chất 2 1 2.7 F 2.7 (F) 28/08/2014
13 Kỹ năng giao tiếp 4 5 D 5 (D) 28/06/2014
14 Kinh tế vi mô 5 5.1 D 5.1 (D) 25/06/2014
15 Toán cao cấp 2C 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 30/08/2015 22/09/2015 ĐPK
16 Tin học văn phòng 2 2 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 27/08/2015 08/09/2015
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 20/12/2014
18 Kinh tế vĩ mô 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 23/12/2014 21/01/2015
19 Luật kinh tế 4 5.2 D 5.2 (D) 18/12/2014
20 Quản trị học 4.5 5.8 C 5.8 (C) 03/01/2015
21 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2014
22 Xác suất thống kê 1.5 4 3.5 5.2 F D 5.2 (D) 29/12/2014 02/02/2015
23 Nguyên lý kế toán 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 24/12/2014 21/01/2015
24 Tiếng Anh TOEIC 1 I (I)
25 Tiếng Anh TOEIC 1 3.5 4.4 D 4.4 (D) 26/01/2016
26 Luật kinh tế 4.5 5 D 5 (D) 08/01/2016
27 Kinh tế vĩ mô I (I)
28 Quản trị học 7.5 7.8 B 7.8 (B) 31/12/2015
29 Nguyên lý kế toán 2.5 3.3 F 3.3 (F) 15/12/2015
30 Xác suất thống kê 2.5 3.3 F 3.3 (F) 27/12/2015
31 Giáo dục thể chất 3 8 5.3 D 5.3 (D) 27/01/2016
32 Tiếng Anh TOEIC 2 I (I)
33 Lý thuyết thống kê 0.5 2.7 F 2.7 (F) 30/06/2016
34 Marketing căn bản 5 5.7 C 5.7 (C) 17/06/2016
35 Giáo dục thể chất 4 I (I)
36 Quản trị doanh nghiệp 5 6 C 6 (C) 27/06/2016
37 Tài chính tiền tệ 5.5 6.3 C 6.3 (C) 15/07/2016
38 Quản trị doanh nghiệp ** ** ** ** ** ** ** 17/06/2015 02/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Giáo dục thể chất 4 I (I)
40 Mô hình toán kinh tế I (I)
41 Marketing căn bản I (I)
42 Lý thuyết thống kê ** ** ** ** ** ** ** 25/06/2015 07/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Tiếng Anh TOEIC 2 I (I)
44 Tài chính tiền tệ I (I)
45 Tài chính doanh nghiệp I (I)
46 Thị trường chứng khoán I (I)
47 Kỹ năng làm việc nhóm 7.5 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2017
48 Thống kê doanh nghiệp I (I)
49 Kế hoạch kinh doanh ** ** ** (I) 10/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Kinh tế lượng I (I)
51 Giáo dục thể chất 5 I (I)
52 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
53 Quản trị sản xuất I (I)
54 Đầu tư bất động sản I (I)
55 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)
57 Quản trị Marketing I (I)
58 Quản trị chất lượng I (I)
59 Tin quản trị I (I)
60 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
61 Quản trị nhân lực I (I)
62 Chiến lược kinh doanh I (I)
63 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
64 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 30/08/2015 12/09/2015
65 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
66 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo