Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Mai Anh
Mã sinh viên: 0841090121
Lớp: ĐH QTKD 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 D 5 (D) 16/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 04/10/2013
4 Toán cao cấp 1 1 3 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 01/03/2014 19/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 1 1.9 2.6 F F 2.6 (F) 06/03/2014 21/03/2014
6 Tin học văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 26/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 23/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 27/06/2014
9 Toán cao cấp 2C 9 8.3 B 8.3 (B) 22/07/2014
10 Tâm lý học người tiêu dùng 4 5.3 D 5.3 (D) 30/06/2014
11 Địa lý kinh tế 5 6.2 C 6.2 (C) 11/07/2014
12 Pháp luật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 21/06/2014
13 Giáo dục thể chất 2 2 3 F 3 (F) 28/08/2014
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 B 7 (B) 26/08/2014
15 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 3.5 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 20/12/2014 29/01/2015
16 Tiếng Anh TOEIC 1 I (I)
17 Kinh tế vĩ mô 3 4.2 D 4.2 (D) 23/12/2014
18 Luật kinh tế 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 18/12/2014 23/01/2015
19 Quản trị học 7.5 7.6 B 7.6 (B) 03/01/2015
20 Giáo dục thể chất 3 5 6 C 6 (C) 23/12/2014
21 Xác suất thống kê 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 29/12/2014 02/02/2015
22 Nguyên lý kế toán 3.5 5.3 D 5.3 (D) 24/12/2014
23 Quản trị doanh nghiệp 6.5 7.2 B 7.2 (B) 17/06/2015
24 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** ** ** ** 18/06/2015 07/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Mô hình toán kinh tế 0 0.5 1.7 2 F F 2 (F) 04/07/2015 15/08/2015
26 Marketing căn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 30/06/2015
27 Kinh tế vi mô I (I)
28 Lý thuyết thống kê 4.5 5.6 C 5.6 (C) 25/06/2015
29 Tiếng Anh TOEIC 2 I (I)
30 Tài chính tiền tệ 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 29/06/2015 13/08/2015
31 Mô hình toán kinh tế I (I)
32 Tài chính doanh nghiệp 5 5.9 C 5.9 (C) 24/12/2015
33 Thống kê doanh nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
34 Kỹ năng làm việc nhóm 5 6 C 6 (C) 07/01/2016
35 Tiếng Anh TOEIC 3 I (I)
36 Kế hoạch kinh doanh 0 0 F (I) 31/12/2015
37 Thị trường chứng khoán 5 6 C 6 (C) 07/01/2016
38 Kinh tế lượng I (I)
39 Giáo dục thể chất 5 I (I)
40 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
41 Đầu tư bất động sản 7 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2016
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)
43 Quản trị sản xuất 1 3.7 F 3.7 (F) 27/06/2016
44 Quản trị Marketing 5 5.5 C 5.5 (C) 19/07/2016
45 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 6.5 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
46 Quản trị chất lượng 7 7.4 B 7.4 (B) 29/12/2016
47 Quản trị nhân lực 7.5 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2016
48 Chiến lược kinh doanh 6 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2016
49 Lập và phân tích dự án đầu tư 7.5 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2016
50 Tin quản trị 3 4.3 D 4.3 (D) 09/01/2017
51 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 1.5 3.3 F 3.3 (F) 24/05/2017 ĐPK
52 Xử lý và duy trì hệ thống thông tin tại nơi làm việc 8.5 8.8 A 8.8 (A) 12/05/2017
53 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 5 D 5 (D)
54 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 7.5 7.6 B 7.6 (B) 10/05/2017
55 Mô hình toán kinh tế 1.5 3.3 F 3.3 (F) 08/09/2016 ĐPK
56 Tiếng Anh TOEIC 1 ** ** ** (I) 28/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 27/02/2017
58 Giáo dục thể chất 5 I (I)
59 Tiếng Anh TOEIC 3 4.5 4.8 D 4.8 (D) 27/02/2017
60 Tiếng Anh TOEIC 2 3.5 4 D 4 (D) 29/02/2016
61 Kế hoạch kinh doanh 8.5 8.3 B 8.3 (B) 29/08/2016
62 Kinh tế vi mô 3.5 4.8 D 4.8 (D) 27/08/2016
63 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 I (I)
64 Tiếng Anh TOEIC 1 ** ** ** ** 09/09/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 25/08/2017
66 Mô hình toán kinh tế I (I)
67 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 11/08/2016
68 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 1 2.3 F 2.3 (F) 23/02/2017
69 Kinh tế lượng 4.5 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2016
70 Quản trị sản xuất 8 7.8 B 7.8 (B) 20/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo