Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thanh Hà
Mã sinh viên: 0841090125
Lớp: ĐH QTKD 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 D 5 (D) 16/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 04/10/2013
4 Toán cao cấp 1 3.5 4 D 4 (D) 01/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 3.5 3.8 4.2 F D 4.2 (D) 06/03/2014 21/03/2014
6 Tin học văn phòng 9.5 8 B 8 (B) 26/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 23/05/2014
8 Địa lý kinh tế 7.5 6.8 C 6.8 (C) 22/06/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 5 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 27/06/2014 07/08/2014
10 Toán cao cấp 2C 5.5 6.2 C 6.2 (C) 22/07/2014
11 Pháp luật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 21/06/2014
12 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2014
13 Kỹ năng giao tiếp 5 6 C 6 (C) 28/06/2014
14 Kinh tế vi mô 3.5 4 D 4 (D) 25/06/2014
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 04/09/2015
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2014
17 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2014
18 Luật kinh tế 5 6 C 6 (C) 18/12/2014
19 Quản trị học 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2015
20 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 23/12/2014
21 Xác suất thống kê 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 29/12/2014 02/02/2015
22 Nguyên lý kế toán 6 5.7 C 5.7 (C) 24/12/2014
23 Tiếng Anh TOEIC 1 6 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2015
24 Quản trị doanh nghiệp 9 9 A 9 (A) 17/06/2015
25 Giáo dục thể chất 4 9 9.3 A 9.3 (A) 18/06/2015
26 Mô hình toán kinh tế 0 5.5 1.8 5.5 F C 5.5 (C) 04/07/2015 15/08/2015
27 Marketing căn bản 5.5 5.8 C 5.8 (C) 30/06/2015
28 Lý thuyết thống kê 9 8.1 B 8.1 (B) 25/06/2015
29 Tiếng Anh TOEIC 2 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 07/07/2015 29/08/2015
30 Tài chính tiền tệ 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 29/06/2015 13/08/2015
31 Thị trường chứng khoán 5 4.4 D 4.4 (D) 07/01/2016
32 Tiếng Anh TOEIC 3 1.5 2.7 F 2.7 (F) 18/01/2016
33 Tài chính doanh nghiệp 4 4.8 D 4.8 (D) 24/12/2015
34 Thống kê doanh nghiệp 5 5.6 C 5.6 (C) 07/01/2016
35 Kỹ năng làm việc nhóm 6 7 B 7 (B) 07/01/2016
36 Kế hoạch kinh doanh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
37 Kinh tế lượng 5 5.2 D 5.2 (D) 30/12/2015
38 Giáo dục thể chất 5 10 10 A 10 (A) 30/12/2015
39 Tiếng Anh TOEIC 3 5.5 5.6 C 5.6 (C) 16/01/2017
40 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
41 Đầu tư bất động sản 6 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
42 Quản trị sản xuất 7 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2016
43 Quản trị Marketing 7 7.1 B 7.1 (B) 19/07/2016
44 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 6.5 7.1 B 7.1 (B) 27/06/2016
45 Quản trị chất lượng 7.5 7.8 B 7.8 (B) 29/12/2016
46 Quản trị nhân lực 6.5 6.6 C 6.6 (C) 23/12/2016
47 Lập và phân tích dự án đầu tư 7.5 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2016
48 Tin quản trị 7 6.8 C 6.8 (C) 09/01/2017
49 Chiến lược kinh doanh 6 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2016
50 Xử lý và duy trì hệ thống thông tin tại nơi làm việc 7.5 7.8 B 7.8 (B) 12/05/2017
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 7 B 7 (B)
52 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 11/05/2017
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 11/02/2015 09/03/2015
54 Kinh tế vi mô 8 8 B 8 (B) 06/02/2015
55 Địa lý kinh tế 8 7.5 B 7.5 (B) 26/08/2015
56 Thống kê doanh nghiệp 7.5 7.6 B 7.6 (B) 25/08/2016
57 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2.5 4.4 D 4.4 (D) 23/02/2017
58 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 1.5 2.8 F 2.8 (F) 07/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo