Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phùng Thúy Quỳnh
Mã sinh viên: 0841090129
Lớp: ĐH QTKD 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 8 B 8 (B) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 2 ** 4 ** D ** 4 (D) 16/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 04/10/2013
4 Toán cao cấp 1 8 7.2 B 7.2 (B) 01/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.9 C 5.9 (C) 06/03/2014
6 Tin học văn phòng 4 4.7 D 4.7 (D) 26/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 23/05/2014
8 Địa lý kinh tế 7 6.7 C 6.7 (C) 22/06/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 27/06/2014
10 Toán cao cấp 2C 3.5 5 D 5 (D) 22/07/2014
11 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8.3 B 8.3 (B) 30/06/2014
12 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 21/06/2014
13 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 28/08/2014
14 Kinh tế vi mô 6.5 6.2 C 6.2 (C) 25/06/2014
15 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 20/12/2014
16 Kinh tế vĩ mô 5 5.6 C 5.6 (C) 23/12/2014
17 Luật kinh tế 5 6 C 6 (C) 18/12/2014
18 Quản trị học 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2015
19 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 23/12/2014
20 Xác suất thống kê 4 5 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 29/12/2014 02/02/2015
21 Nguyên lý kế toán 0 2 1.9 3.2 F F 3.2 (F) 24/12/2014 21/01/2015
22 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5 D 5 (D) 14/01/2015
23 Quản trị doanh nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 17/06/2015
24 Giáo dục thể chất 4 6 7 B 7 (B) 18/06/2015
25 Mô hình toán kinh tế ** 6 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 04/07/2015 15/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tiếng Anh TOEIC 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2015
27 Marketing căn bản 7 6.8 C 6.8 (C) 30/06/2015
28 Lý thuyết thống kê 8.5 8 B 8 (B) 25/06/2015
29 Tài chính tiền tệ 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 29/06/2015 13/08/2015
30 Nguyên lý kế toán 7.5 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2016
31 Tiếng Anh TOEIC 3 6.5 6.6 C 6.6 (C) 18/01/2016
32 Tài chính doanh nghiệp 7 6.4 C 6.4 (C) 24/12/2015
33 Thống kê doanh nghiệp 5.5 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
34 Kỹ năng làm việc nhóm 8 8.2 B 8.2 (B) 07/01/2016
35 Kế hoạch kinh doanh 6.5 7 B 7 (B) 31/12/2015
36 Thị trường chứng khoán 5.5 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
37 Kinh tế lượng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2015
38 Giáo dục thể chất 5 5 6 C 6 (C) 30/12/2015
39 Đầu tư bất động sản 7 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2016
40 Quản trị sản xuất 6.5 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
41 Quản trị Marketing 6.5 6.8 C 6.8 (C) 19/07/2016
42 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 7 7.4 B 7.4 (B) 27/06/2016
43 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
44 Chiến lược kinh doanh 5 5.8 C 5.8 (C) 29/12/2016
45 Quản trị chất lượng 8 8.1 B 8.1 (B) 29/12/2016
46 Quản trị nhân lực 8 7.8 B 7.8 (B) 23/12/2016
47 Lập và phân tích dự án đầu tư 7 7.6 B 7.6 (B) 30/12/2016
48 Tin quản trị 6 5.9 C 5.9 (C) 09/01/2017
49 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 11/05/2017
50 Xử lý và duy trì hệ thống thông tin tại nơi làm việc 9 8.7 A 8.7 (A) 12/05/2017
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
52 Tin học văn phòng I (I)
53 Kinh tế vi mô 9.5 9.3 A 9.3 (A) 06/02/2015
54 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 17/08/2015
55 Địa lý kinh tế 7 6.7 C 6.7 (C) 04/02/2016
56 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4.5 5.7 C 5.7 (C) 23/02/2017
57 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 3.5 3.8 F 3.8 (F) 07/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo