Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vi Thị Hương Dung
Mã sinh viên: 0841090131
Lớp: ĐH QTKD 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 16/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.3 C 6.3 (C) 04/10/2013
4 Toán cao cấp 1 3 4 D 4 (D) 01/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.8 C 6.8 (C) 06/03/2014
6 Tin học văn phòng 9 8 B 8 (B) 26/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 23/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2014
9 Toán cao cấp 2C 7.5 7 B 7 (B) 22/07/2014
10 Tâm lý học người tiêu dùng 6 6.7 C 6.7 (C) 30/06/2014
11 Địa lý kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 11/07/2014
12 Pháp luật đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 21/06/2014
13 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 28/08/2014
14 Kinh tế vi mô 7 6.6 C 6.6 (C) 25/06/2014
15 Toán cao cấp 1 3 4.2 D 4.2 (D) 02/09/2015
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 20/12/2014
17 Kinh tế vĩ mô 5 5.7 C 5.7 (C) 23/12/2014
18 Luật kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2014
19 Quản trị học 9 8.6 A 8.6 (A) 03/01/2015
20 Giáo dục thể chất 3 9 8 B 8 (B) 23/12/2014
21 Xác suất thống kê 4 5.2 D 5.2 (D) 29/12/2014
22 Nguyên lý kế toán 4 5.4 D 5.4 (D) 24/12/2014
23 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2015
24 Quản trị doanh nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 17/06/2015
25 Giáo dục thể chất 4 7 8 B 8 (B) 18/06/2015
26 Mô hình toán kinh tế 4 4.7 D 4.7 (D) 04/07/2015
27 Tiếng Anh TOEIC 2 4.5 5.4 D 5.4 (D) 07/07/2015
28 Marketing căn bản 6.5 6.7 C 6.7 (C) 30/06/2015
29 Lý thuyết thống kê 5.5 6.2 C 6.2 (C) 25/06/2015
30 Tài chính tiền tệ 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2015
31 Tiếng Anh TOEIC 3 6.5 6.9 C 6.9 (C) 18/01/2016
32 Tài chính doanh nghiệp 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/12/2015
33 Thống kê doanh nghiệp 6.5 7.1 B 7.1 (B) 07/01/2016
34 Kỹ năng làm việc nhóm 8 8.2 B 8.2 (B) 07/01/2016
35 Kế hoạch kinh doanh 8.5 8.3 B 8.3 (B) 31/12/2015
36 Thị trường chứng khoán 8.5 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2016
37 Kinh tế lượng 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2015
38 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2015
39 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4 5.1 D 5.1 (D) 29/06/2016
41 Đầu tư bất động sản 4 5 D 5 (D) 29/06/2016
42 Quản trị sản xuất 6 7 B 7 (B) 27/06/2016
43 Quản trị Marketing 8.5 7.9 B 7.9 (B) 19/07/2016
44 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 8.5 8.5 A 8.5 (A) 27/06/2016
45 Chiến lược kinh doanh 6.5 7.2 B 7.2 (B) 29/12/2016
46 Quản trị chất lượng 5.5 6.4 C 6.4 (C) 29/12/2016
47 Quản trị nhân lực 6 6.6 C 6.6 (C) 23/12/2016
48 Lập và phân tích dự án đầu tư 7 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2016
49 Tin quản trị 5 5.7 C 5.7 (C) 09/01/2017
50 Xử lý và duy trì hệ thống thông tin tại nơi làm việc 9 9 A 9 (A) 12/05/2017
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 6 C 6 (C)
52 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 4.5 5.8 C 5.8 (C) 11/05/2017
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 11/02/2015
54 Kinh tế vi mô 9.5 9.3 A 9.3 (A) 06/02/2015
55 Xác suất thống kê 5.5 6 C 6 (C) 07/02/2015
56 Địa lý kinh tế 8.5 7.7 B 7.7 (B) 26/08/2015
57 Kinh tế vĩ mô 8.5 8.8 A 8.8 (A) 23/08/2015
58 Mô hình toán kinh tế 8 8.2 B 8.2 (B) 18/02/2016
59 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 24/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo