Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Thị Hồng
Mã sinh viên: 0841090132
Lớp: ĐH QTKD 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 16/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 04/10/2013
4 Toán cao cấp 1 2.5 4 D 4 (D) 01/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.3 C 6.3 (C) 06/03/2014
6 Tin học văn phòng 5 5.3 D 5.3 (D) 26/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 23/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.5 D 4.5 (D) 27/06/2014
9 Toán cao cấp 2C 5 4.8 D 4.8 (D) 22/07/2014
10 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8 B 8 (B) 30/06/2014
11 Địa lý kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
12 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 21/06/2014
13 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2014
14 Kinh tế vi mô 6 5.7 C 5.7 (C) 25/06/2014
15 Toán cao cấp 1 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 02/09/2015 17/09/2015
16 Tin học văn phòng 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 27/08/2015 08/09/2015
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2014
18 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5 D 5 (D) 14/01/2015
19 Kinh tế vĩ mô 5.5 6 C 6 (C) 23/12/2014
20 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2014
21 Quản trị học 7.5 7.4 B 7.4 (B) 03/01/2015
22 Giáo dục thể chất 3 9 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2014
23 Xác suất thống kê 1.5 6 3 6 F C 6 (C) 29/12/2014 02/02/2015
24 Nguyên lý kế toán 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/12/2014
25 Quản trị doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 17/06/2015
26 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 18/06/2015
27 Mô hình toán kinh tế 7 6.8 C 6.8 (C) 08/07/2015
28 Marketing căn bản 5 5.7 C 5.7 (C) 30/06/2015
29 Lý thuyết thống kê 7 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2015
30 Tiếng Anh TOEIC 2 5.5 5.4 D 5.4 (D) 07/07/2015
31 Tài chính tiền tệ 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 29/06/2015 13/08/2015
32 Kinh tế vi mô I (I)
33 Tài chính doanh nghiệp 6.5 6.1 C 6.1 (C) 24/12/2015
34 Thống kê doanh nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2016
35 Kỹ năng làm việc nhóm 4.5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2016
36 Tiếng Anh TOEIC 3 3.5 4.5 D 4.5 (D) 18/01/2016
37 Kế hoạch kinh doanh 7 7.1 B 7.1 (B) 31/12/2015
38 Thị trường chứng khoán 8 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2016
39 Kinh tế lượng 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2015
40 Giáo dục thể chất 5 10 9 A 9 (A) 30/12/2015
41 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4.5 4.4 D 4.4 (D) 29/06/2016
43 Đầu tư bất động sản 7 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
44 Quản trị sản xuất 7 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2016
45 Quản trị Marketing 7.5 7.1 B 7.1 (B) 19/07/2016
46 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 8.5 8.4 B 8.4 (B) 27/06/2016
47 Chiến lược kinh doanh 6.5 6.9 C 6.9 (C) 29/12/2016
48 Quản trị chất lượng 6 6.8 C 6.8 (C) 29/12/2016
49 Quản trị nhân lực 8 7.9 B 7.9 (B) 23/12/2016
50 Lập và phân tích dự án đầu tư 8 8 B 8 (B) 30/12/2016
51 Tin quản trị 5 5.5 C 5.5 (C) 09/01/2017
52 Thanh toán quốc tế 6.5 7 B 7 (B) 15/05/2017
53 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
54 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 1.5 3.3 F 3.3 (F) 11/05/2017
55 Mô hình toán kinh tế 5 6.2 C 6.2 (C) 15/02/2017
56 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo