Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Hiện
Mã sinh viên: 0841090147
Lớp: ĐH QTKD 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 16/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 04/10/2013
4 Toán cao cấp 1 5 4.5 D 4.5 (D) 01/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5 D 5 (D) 06/03/2014
6 Tin học văn phòng 5 5.3 D 5.3 (D) 26/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 23/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 8 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 27/06/2014 07/08/2014
9 Toán cao cấp 2C 5.5 5.6 C 5.6 (C) 22/07/2014
10 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8.3 B 8.3 (B) 30/06/2014
11 Địa lý kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 11/07/2014
12 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 21/06/2014
13 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 28/08/2014
14 Kinh tế vi mô 3.5 4.2 D 4.2 (D) 25/06/2014
15 Toán cao cấp 1 3 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 03/09/2014 01/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 20/12/2014 29/01/2015
17 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 5.1 D 5.1 (D) 14/01/2015
18 Kinh tế vĩ mô 4.5 5 D 5 (D) 23/12/2014
19 Luật kinh tế 5 6 C 6 (C) 18/12/2014
20 Quản trị học 8 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2015
21 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 23/12/2014
22 Xác suất thống kê 1.5 1 3.2 2.8 F F 3.2 (F) 29/12/2014 02/02/2015
23 Nguyên lý kế toán 2 1.5 2.9 2.6 F F 2.9 (F) 24/12/2014 21/01/2015
24 Quản trị doanh nghiệp 8.5 8.7 A 8.7 (A) 17/06/2015
25 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 18/06/2015
26 Mô hình toán kinh tế 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 04/07/2015 15/08/2015
27 Marketing căn bản 4.5 5.2 D 5.2 (D) 30/06/2015
28 Lý thuyết thống kê 3 4.2 D 4.2 (D) 25/06/2015
29 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.5 C 5.5 (C) 07/07/2015
30 Tài chính tiền tệ 4.5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2015
31 Tiếng Anh TOEIC 3 7 6.9 C 6.9 (C) 18/01/2016
32 Tài chính doanh nghiệp 7 6.6 C 6.6 (C) 24/12/2015
33 Kỹ năng làm việc nhóm 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
34 Kế hoạch kinh doanh 8 7.9 B 7.9 (B) 31/12/2015
35 Thị trường chứng khoán 6 6.6 C 6.6 (C) 07/01/2016
36 Kinh tế lượng 7.5 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2015
37 Thống kê doanh nghiệp 7 6.4 C 6.4 (C) 07/01/2016
38 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2015
39 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
40 Đầu tư bất động sản 5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
41 Quản trị sản xuất 6 6.9 C 6.9 (C) 27/06/2016
42 Quản trị Marketing 4 5.1 D 5.1 (D) 19/07/2016
43 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 5.5 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2016
44 Chiến lược kinh doanh 7 7 B 7 (B) 29/12/2016
45 Quản trị chất lượng 7.5 7.8 B 7.8 (B) 29/12/2016
46 Quản trị nhân lực 7 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2016
47 Lập và phân tích dự án đầu tư 5 5.9 C 5.9 (C) 30/12/2016
48 Tin quản trị 5 5.5 C 5.5 (C) 09/01/2017
49 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 4.5 5 D 5 (D) 11/05/2017
50 Xử lý và duy trì hệ thống thông tin tại nơi làm việc 8 8.4 B 8.4 (B) 12/05/2017
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
52 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 7 B 7 (B) 18/02/2016
53 Xác suất thống kê 4.5 5.8 C 5.8 (C) 03/09/2015
54 Nguyên lý kế toán 3 4.2 D 4.2 (D) 24/08/2015
55 Mô hình toán kinh tế 4 4.3 D 4.3 (D) 18/02/2016
56 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4.5 5.7 C 5.7 (C) 23/02/2017
57 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 2.5 3.2 F 3.2 (F) 07/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo