Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Thúy
Mã sinh viên: 0841090158
Lớp: ĐH QTKD 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.3 C 6.3 (C) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 16/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 04/10/2013
4 Toán cao cấp 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 01/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.1 D 5.1 (D) 06/03/2014
6 Tin học văn phòng 5.5 6.2 C 6.2 (C) 26/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 23/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2014
9 Toán cao cấp 2C 8 7.4 B 7.4 (B) 22/07/2014
10 Địa lý kinh tế 6 7 B 7 (B) 11/07/2014
11 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 21/06/2014
12 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 28/08/2014
13 Kinh tế vi mô 4.5 5 D 5 (D) 25/06/2014
14 Tâm lý học người tiêu dùng 4 5.3 D 5.3 (D) 30/06/2014
15 Toán cao cấp 1 3 5 D 5 (D) 03/09/2014
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.6 B 7.6 (B) 26/08/2014
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 20/12/2014
18 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.6 C 6.6 (C) 23/12/2014
19 Luật kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2014
20 Quản trị học 7 7.1 B 7.1 (B) 03/01/2015
21 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2014
22 Xác suất thống kê 2.5 7.5 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 29/12/2014 02/02/2015
23 Nguyên lý kế toán 5.5 6.4 C 6.4 (C) 24/12/2014
24 Tiếng Anh TOEIC 1 8 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2015
25 Quản trị doanh nghiệp 7 7.7 B 7.7 (B) 17/06/2015
26 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 18/06/2015
27 Mô hình toán kinh tế 0 6 3 7 F B 7 (B) 04/07/2015 15/08/2015
28 Marketing căn bản 6.5 6.7 C 6.7 (C) 30/06/2015
29 Lý thuyết thống kê 8.5 8.4 B 8.4 (B) 25/06/2015
30 Tiếng Anh TOEIC 2 10 9.5 A 9.5 (A) 07/07/2015
31 Tài chính tiền tệ 4.5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2015
32 Tiếng Anh TOEIC 3 5.5 6 C 6 (C) 18/01/2016
33 Tài chính doanh nghiệp 7.5 7.2 B 7.2 (B) 24/12/2015
34 Thống kê doanh nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 07/01/2016
35 Kỹ năng làm việc nhóm 7 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2016
36 Kế hoạch kinh doanh 8 8.1 B 8.1 (B) 31/12/2015
37 Thị trường chứng khoán 6.5 7 B 7 (B) 07/01/2016
38 Kinh tế lượng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2015
39 Giáo dục thể chất 5 6 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2015
40 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4 5.5 C 5.5 (C) 08/07/2016
42 Đầu tư bất động sản 6.5 6.9 C 6.9 (C) 29/06/2016
43 Quản trị sản xuất 9 9 A 9 (A) 27/06/2016
44 Quản trị Marketing 6 6.8 C 6.8 (C) 19/07/2016
45 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 5.5 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2016
46 Quản trị chất lượng 6.5 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2016
47 Chiến lược kinh doanh 6.5 7 B 7 (B) 29/12/2016
48 Quản trị nhân lực 8 8.1 B 8.1 (B) 23/12/2016
49 Lập và phân tích dự án đầu tư 9.5 9.3 A 9.3 (A) 30/12/2016
50 Tin quản trị 8 7.5 B 7.5 (B) 09/01/2017
51 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
52 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
53 Kinh tế vi mô 9 9 A 9 (A) 06/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo