Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hân
Mã sinh viên: 0841090164
Lớp: ĐH QTKD 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 04/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 16/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 14/11/2013
4 Toán cao cấp 1 8.5 8 B 8 (B) 01/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 06/03/2014
6 Tin học văn phòng 0 8.5 1.8 7.5 F B 7.5 (B) 26/02/2014 15/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 23/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 24/07/2014 ĐPK
9 Pháp luật đại cương 6 5 D 5 (D) 11/07/2014 ĐPK
10 Kỹ năng giao tiếp 8 8 B 8 (B) 28/06/2014
11 Toán cao cấp 2C 8 8.4 B 8.4 (B) 14/07/2014
12 Giáo dục thể chất 2 8 7 B 7 (B) 13/08/2014
13 Kinh tế vi mô 7 7.7 B 7.7 (B) 25/06/2014
14 Địa lý kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
15 Pháp luật đại cương ** ** ** ** ** ** ** 26/06/2015 03/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Lập và phân tích dự án đầu tư 3.5 5.5 C 5.5 (C) 01/07/2016
17 Tin quản trị 6 6.7 C 6.7 (C) 20/07/2016
18 Quản trị học 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/01/2015
19 Nguyên lý kế toán 8 7.7 B 7.7 (B) 24/12/2014
20 Kinh tế vĩ mô 6.5 7.2 B 7.2 (B) 23/12/2014
21 Xác suất thống kê 1.5 5.5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 29/12/2014 02/02/2015
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.7 B 7.7 (B) 20/12/2014
23 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 06/01/2015
24 Luật kinh tế 7 6.8 C 6.8 (C) 18/12/2014
25 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2015
26 Quản trị doanh nghiệp 6.5 7.3 B 7.3 (B) 17/06/2015
27 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 17/06/2015
28 Lý thuyết thống kê 4.5 5.7 C 5.7 (C) 25/06/2015
29 Tài chính tiền tệ 0 6.5 3 7.3 F B 7.3 (B) 29/06/2015 13/08/2015
30 Marketing căn bản 4.5 5.5 C 5.5 (C) 30/06/2015
31 Mô hình toán kinh tế 6 6.8 C 6.8 (C) 08/07/2015
32 Tiếng Anh TOEIC 2 4.5 4.9 D 4.9 (D) 07/07/2015
33 Giáo dục thể chất 5 9 8.5 A 8.5 (A) 29/12/2015
34 Quản trị văn phòng 7.5 7.8 B 7.8 (B) 18/12/2015
35 Thị trường chứng khoán 6 7 B 7 (B) 07/01/2016
36 Kế hoạch kinh doanh 8.5 8.6 A 8.6 (A) 07/01/2016
37 Thống kê doanh nghiệp 7.5 7.9 B 7.9 (B) 07/01/2016
38 Tài chính doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 24/12/2015
39 Kinh tế lượng 6 6.4 C 6.4 (C) 15/01/2016
40 Tiếng Anh TOEIC 3 4.5 4.9 D 4.9 (D) 18/01/2016
41 Quản trị Marketing 7 7.3 B 7.3 (B) 21/07/2016
42 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 6 7 B 7 (B) 27/06/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2 3.9 F 3.9 (F) 29/06/2016
44 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
45 Quản trị sản xuất 6 6.4 C 6.4 (C) 29/06/2016
46 Đầu tư bất động sản 4.5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
47 Chiến lược kinh doanh 5 5.8 C 5.8 (C) 29/12/2016
48 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 5.5 5.7 C 5.7 (C) 11/05/2017
49 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
50 Quản trị nhân lực 6 6.7 C 6.7 (C) 19/02/2016
51 Quản trị chất lượng 8 7.8 B 7.8 (B) 01/09/2016
52 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2.5 4.3 D 4.3 (D) 23/02/2017
53 Thanh toán quốc tế 7.5 7.8 B 7.8 (B) 28/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo