Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thu Trang
Mã sinh viên: 0841090165
Lớp: ĐH QTKD 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng ** ** I ** ** 24/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Công tác quốc phòng an ninh ** ** ** ** ** ** ** 16/10/2013 24/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 14/11/2013
4 Toán cao cấp 1 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 01/03/2014 19/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.8 C 6.8 (C) 06/03/2014
6 Tin học văn phòng 8 8 B 8 (B) 26/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 23/05/2014
8 Pháp luật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 21/06/2014
9 Toán cao cấp 2C 7.5 7.6 B 7.6 (B) 14/07/2014
10 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 13/08/2014
11 Kỹ năng giao tiếp 6.5 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2014
12 Kinh tế vi mô 8.5 8.6 A 8.6 (A) 25/06/2014
13 Địa lý kinh tế 7 6.8 C 6.8 (C) 11/07/2014
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/06/2014
15 Tâm lý học người tiêu dùng 5 6.3 C 6.3 (C) 30/06/2014
16 Tin quản trị 8.5 8.3 B 8.3 (B) 01/08/2016
17 Kinh tế lượng I (I)
18 Lập và phân tích dự án đầu tư 8.5 8 B 8 (B) 03/07/2017
19 Nguyên lý kế toán 5.5 6.2 C 6.2 (C) 01/01/2016
20 Tiếng Anh TOEIC 1 I (I)
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.5 C 5.5 (C) 20/12/2014
22 Nguyên lý kế toán 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 23/12/2014 21/01/2015
23 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.8 C 6.8 (C) 21/12/2014
24 Tiếng Anh TOEIC 1 I (I)
25 Quản trị học 8 7.9 B 7.9 (B) 03/01/2015
26 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 06/01/2015
27 Luật kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 18/12/2014
28 Xác suất thống kê 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 29/12/2014 02/02/2015
29 Quản trị doanh nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 17/06/2015
30 Tài chính tiền tệ 7 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2015
31 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 17/06/2015
32 Mô hình toán kinh tế 4 5 D 5 (D) 04/07/2015
33 Marketing căn bản 4.5 5.2 D 5.2 (D) 14/06/2015
34 Lý thuyết thống kê 6 6.9 C 6.9 (C) 25/06/2015
35 Tiếng Anh TOEIC 2 2.5 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 07/07/2015 29/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Quản trị văn phòng 8 8.1 B 8.1 (B) 18/12/2015
37 Thị trường chứng khoán 6 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2016
38 Kế hoạch kinh doanh I (I)
39 Thống kê doanh nghiệp 7.5 7.9 B 7.9 (B) 07/01/2016
40 Tài chính doanh nghiệp 7.5 7.9 B 7.9 (B) 24/12/2015
41 Kinh tế lượng I (I)
42 Giáo dục thể chất 5 10 8.7 A 8.7 (A) 30/12/2015
43 Kinh tế lượng I (I)
44 Mô hình toán kinh tế 6.5 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2016
45 Tiếng Anh TOEIC 3 6 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
46 Quản trị Marketing 3.5 5 D 5 (D) 21/07/2016
47 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 6 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2016
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) ** ** ** (I) 29/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Kinh tế lượng 8.5 8 B 8 (B) 03/07/2017
50 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
51 Quản trị sản xuất 4 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
52 Đầu tư bất động sản 7 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2016
53 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
54 Chiến lược kinh doanh I (I)
55 Quản trị nhân lực 7.5 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2017
56 Thanh toán quốc tế 6.5 7.3 B 7.3 (B) 15/05/2017
57 Chiến lược kinh doanh 7.5 7.9 B 7.9 (B) 10/05/2017
58 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 7 6.3 C 6.3 (C) 11/05/2017
59 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
60 Kinh tế lượng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Tiếng Anh TOEIC 1 ** ** ** (I) 28/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Nguyên lý kế toán ** ** ** (I) 24/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Tiếng Anh TOEIC 1 7 6.8 C 6.8 (C) 29/02/2016
64 Tiếng Anh TOEIC 2 4.5 4.5 D 4.5 (D) 29/02/2016
65 Tiếng Anh TOEIC 3 ** ** ** (I) 07/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Kế hoạch kinh doanh 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2016
67 Quản trị chất lượng 5 5.8 C 5.8 (C) 01/09/2016
68 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5 6.4 C 6.4 (C) 23/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo