Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Bích Ngọc
Mã sinh viên: 0841090166
Lớp: ĐH QTKD 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 04/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 16/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 14/11/2013
4 Toán cao cấp 1 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 01/03/2014 19/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.3 C 6.3 (C) 06/03/2014
6 Tin học văn phòng 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 26/02/2014 15/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 23/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/06/2014
9 Pháp luật đại cương 0 1.5 F 1.5 (F) 21/06/2014
10 Toán cao cấp 2C 5 5.2 D 5.2 (D) 14/07/2014
11 Giáo dục thể chất 2 I (I)
12 Kỹ năng giao tiếp 7 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2014
13 Kinh tế vi mô 3 4.6 D 4.6 (D) 25/06/2014
14 Địa lý kinh tế 5.5 5.7 C 5.7 (C) 11/07/2014
15 Lập và phân tích dự án đầu tư 6 6.3 C 6.3 (C) 01/07/2016
16 Quản trị nhân lực 8 7.8 B 7.8 (B) 29/07/2016
17 Kinh tế lượng 6 4.5 D 4.5 (D) 04/09/2015
18 Quản trị sản xuất 6.5 7 B 7 (B) 30/08/2015
19 Tin học văn phòng I (I)
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6 C 6 (C) 20/12/2014
21 Quản trị học 6 6.8 C 6.8 (C) 03/01/2015
22 Nguyên lý kế toán 4.5 5.2 D 5.2 (D) 24/12/2014
23 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.8 C 6.8 (C) 23/12/2014
24 Xác suất thống kê I (I)
25 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2015
26 Pháp luật đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 07/01/2015
27 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 06/01/2015
28 Luật kinh tế 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 18/12/2014 23/01/2015
29 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 7.5 7.5 B 7.5 (B) 11/11/2016
30 Marketing căn bản I (I)
31 Quản trị doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 17/06/2015
32 Mô hình toán kinh tế I (I)
33 Giáo dục thể chất 4 1 7 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 17/06/2015 08/09/2015
34 Tài chính tiền tệ 6 5.4 D 5.4 (D) 29/06/2015
35 Lý thuyết thống kê 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 25/06/2015 07/08/2015
36 Marketing căn bản I (I)
37 Tiếng Anh TOEIC 2 6 5.9 C 5.9 (C) 07/07/2015
38 Giáo dục thể chất 5 5 5.5 C 5.5 (C) 29/12/2015
39 Quản trị văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 18/12/2015
40 Thị trường chứng khoán 5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2016
41 Kế hoạch kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2016
42 Thống kê doanh nghiệp 5 6 C 6 (C) 07/01/2016
43 Tài chính doanh nghiệp 5.5 5.6 C 5.6 (C) 24/12/2015
44 Tiếng Anh TOEIC 3 6 6.2 C 6.2 (C) 18/01/2016
45 Quản trị Marketing 5 6 C 6 (C) 21/07/2016
46 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
47 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2.5 4 D 4 (D) 29/06/2016
49 Tin quản trị 6 6.4 C 6.4 (C) 04/01/2017
50 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
51 Toán cao cấp 1 5.5 6 C 6 (C) 15/02/2017
52 Toán cao cấp 2C 6 6 C 6 (C) 16/02/2017
53 Kinh tế vi mô 7.5 7.8 B 7.8 (B) 06/02/2015
54 Xác suất thống kê 6 6.3 C 6.3 (C) 07/02/2015
55 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 07/03/2016
56 Mô hình toán kinh tế 4.5 5.5 C 5.5 (C) 19/02/2016
57 Chiến lược kinh doanh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 08/02/2016
58 Marketing căn bản 2.5 4.3 D 4.3 (D) 31/08/2016
59 Quản trị chất lượng 9 8.7 A 8.7 (A) 01/09/2016
60 Thống kê doanh nghiệp 5.5 6.2 C 6.2 (C) 25/08/2016
61 Sử dụng trình chiếu nâng cao (I)
62 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 5.5 6.4 C 6.4 (C) 22/03/2017
63 Thanh toán quốc tế 8 7.8 B 7.8 (B) 28/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo