Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tiến Đạt
Mã sinh viên: 0841090168
Lớp: ĐH QTKD 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 04/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 16/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.3 C 6.3 (C) 14/11/2013
4 Toán cao cấp 1 1 6 2 5.3 F D 5.3 (D) 01/03/2014 19/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** 4 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 06/03/2014 21/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Tin học văn phòng 7 6.5 C 6.5 (C) 26/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 23/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 30/06/2014 08/08/2014
9 Pháp luật đại cương 7 6.7 C 6.7 (C) 21/06/2014
10 Toán cao cấp 2C 3 4 D 4 (D) 14/07/2014
11 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 13/08/2014
12 Kỹ năng giao tiếp 8 8 B 8 (B) 28/06/2014
13 Kinh tế vi mô 1.5 3.5 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 25/06/2014 03/08/2014
14 Địa lý kinh tế 7 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
15 Kinh tế lượng I (I)
16 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 18/12/2014
17 Tiếng Anh TOEIC 1 8 8 B 8 (B) 14/01/2015
18 Kinh tế vĩ mô 4.5 5.3 D 5.3 (D) 23/12/2014
19 Luật kinh tế 6 5.7 C 5.7 (C) 18/12/2014
20 Quản trị học 6.5 7 B 7 (B) 03/01/2015
21 Nguyên lý kế toán I (I)
22 Xác suất thống kê I (I)
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 20/12/2014 29/01/2015
24 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 8.5 8.5 A 8.5 (A) 11/11/2016
25 Tài chính tiền tệ I (I)
26 Nguyên lý kế toán I (I)
27 Marketing căn bản I (I)
28 Lý thuyết thống kê I (I)
29 Quản trị doanh nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 17/06/2015
30 Tài chính tiền tệ I (I)
31 Giáo dục thể chất 4 7 8 B 8 (B) 17/06/2015
32 Tiếng Anh TOEIC 2 9 8.9 A 8.9 (A) 07/07/2015
33 Lý thuyết thống kê 0 0.2 F 0.2 (F) 25/06/2015
34 Marketing căn bản 5.5 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 19/06/2015 05/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Mô hình toán kinh tế I (I)
36 Giáo dục thể chất 5 10 9.5 A 9.5 (A) 29/12/2015
37 Quản trị văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 18/12/2015
38 Thị trường chứng khoán 9 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
39 Kế hoạch kinh doanh I (I)
40 Thống kê doanh nghiệp 4 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
41 Tài chính doanh nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 24/12/2015
42 Kinh tế lượng I (I)
43 Tiếng Anh TOEIC 3 I (I)
44 Lý thuyết thống kê 8 8.1 B 8.1 (B) 19/12/2016
45 Kinh tế lượng I (I)
46 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
47 Quản trị sản xuất ** ** ** ** 29/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
49 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 5.5 6.2 C 6.2 (C) 27/06/2016
50 Quản trị Marketing ** ** ** ** 21/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Quản trị chất lượng 4 5 D 5 (D) 29/12/2016
52 Chiến lược kinh doanh I (I)
53 Lập và phân tích dự án đầu tư 8 7.9 B 7.9 (B) 30/12/2016
54 Quản trị nhân lực 6.5 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2016
55 Tin quản trị 7.5 7.8 B 7.8 (B) 06/01/2017
56 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 7.5 B 7.5 (B)
57 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 11/02/2015
58 Xác suất thống kê I (I)
59 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** 30/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Nguyên lý kế toán 3 3.8 F 3.8 (F) 31/08/2016
61 Nguyên lý kế toán 7 6.7 C 6.7 (C) 17/02/2017
62 Mô hình toán kinh tế 4 5 D 5 (D) 19/02/2016
63 Xác suất thống kê 6 4.7 D 4.7 (D) 22/02/2016
64 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.5 C 5.5 (C) 27/02/2016
65 Chiến lược kinh doanh 8.5 8 B 8 (B) 08/02/2016
66 Tiếng Anh TOEIC 3 6 7.2 B 7.2 (B) 07/09/2016
67 Kế hoạch kinh doanh 7.5 7.6 B 7.6 (B) 29/08/2016
68 Marketing căn bản 6 6.6 C 6.6 (C) 31/08/2016
69 Tài chính tiền tệ 9.5 9.1 A 9.1 (A) 26/08/2016
70 Kinh tế lượng 8.5 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2016
71 Quản trị Marketing 5 5.9 C 5.9 (C) 15/02/2017
72 Quản trị sản xuất 7 7.6 B 7.6 (B) 20/02/2017
73 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 22/03/2017
74 Thanh toán quốc tế 8.5 8 B 8 (B) 28/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo