Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Thị Thu Hà
Mã sinh viên: 0841090176
Lớp: ĐH QTKD 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 8.5 1.7 7.3 F B 7.3 (B) 06/03/2014 21/03/2014
2 Toán cao cấp 1 4.5 5 3.8 4.2 F D 4.2 (D) 01/03/2014 19/03/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.7 C 6.7 (C) 14/11/2013
4 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 16/10/2013
5 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 04/10/2013
6 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 23/05/2014
7 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 26/02/2014
8 Địa lý kinh tế 7 6.5 C 6.5 (C) 11/07/2014
9 Kinh tế vi mô 0.5 6 2.9 6.6 F C 6.6 (C) 25/06/2014 03/08/2014
10 Kỹ năng giao tiếp 5 6 C 6 (C) 28/06/2014
11 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 13/08/2014
12 Toán cao cấp 2C 5.5 6.1 C 6.1 (C) 14/07/2014
13 Pháp luật đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 21/06/2014
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.3 D 5.3 (D) 30/06/2014
15 Quản trị sản xuất 7 7.4 B 7.4 (B) 30/08/2015
16 Kinh tế lượng 7 7 B 7 (B) 04/09/2015
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 8 B 8 (B) 20/12/2014
18 Xác suất thống kê 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 29/12/2014 02/02/2015
19 Nguyên lý kế toán 6 6.7 C 6.7 (C) 24/12/2014
20 Quản trị học 6 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2015
21 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 18/12/2014
22 Kinh tế vĩ mô 5.5 5.9 C 5.9 (C) 23/12/2014
23 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2015
24 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 18/12/2014
25 Mô hình toán kinh tế 0 5.5 1.8 5.5 F C 5.5 (C) 08/07/2015 15/08/2015
26 Marketing căn bản 4.5 5.5 C 5.5 (C) 19/06/2015
27 Lý thuyết thống kê 0 ** 2.1 ** F ** ** 25/06/2015 07/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2015
29 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 17/06/2015
30 Tài chính tiền tệ 5 6 C 6 (C) 29/06/2015
31 Quản trị doanh nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 17/06/2015
32 Lý thuyết thống kê 5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2016
33 Tiếng Anh TOEIC 3 4.5 6.1 C 6.1 (C) 18/01/2016
34 Tài chính doanh nghiệp 7 6.8 C 6.8 (C) 24/12/2015
35 Thống kê doanh nghiệp 8 8.1 B 8.1 (B) 07/01/2016
36 Kế hoạch kinh doanh 9 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2016
37 Thị trường chứng khoán 6.5 7.1 B 7.1 (B) 07/01/2016
38 Quản trị văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 18/12/2015
39 Giáo dục thể chất 5 7 6.8 C 6.8 (C) 29/12/2015
40 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
41 Đầu tư bất động sản 7.5 8 B 8 (B) 29/06/2016
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2016
43 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 7 7.5 B 7.5 (B) 27/06/2016
44 Quản trị Marketing 4.5 5.5 C 5.5 (C) 21/07/2016
45 Quản trị chất lượng 7 7.5 B 7.5 (B) 29/12/2016
46 Quản trị nhân lực 4.5 5.4 D 5.4 (D) 23/12/2016
47 Chiến lược kinh doanh 6 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2016
48 Tin quản trị 6 6.5 C 6.5 (C) 04/01/2017
49 Lập và phân tích dự án đầu tư 6.5 7.1 B 7.1 (B) 30/12/2016
50 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
51 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 5.5 C 5.5 (C) 11/02/2015
52 Thanh toán quốc tế 9 8.7 A 8.7 (A) 28/03/2017
53 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 5.5 6.5 C 6.5 (C) 22/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo