Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Vân
Mã sinh viên: 0841090177
Lớp: ĐH QTKD 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 04/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 16/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 14/11/2013
4 Toán cao cấp 1 1 7 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 01/03/2014 19/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.2 D 5.2 (D) 06/03/2014
6 Tin học văn phòng 6 6 C 6 (C) 26/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 23/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 30/06/2014
9 Pháp luật đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 21/06/2014
10 Toán cao cấp 2C 2.5 4.1 D 4.1 (D) 14/07/2014
11 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 13/08/2014
12 Kỹ năng giao tiếp 4 5.3 D 5.3 (D) 28/06/2014
13 Kinh tế vi mô 9.5 9.3 A 9.3 (A) 25/06/2014
14 Địa lý kinh tế 6 5.3 D 5.3 (D) 11/07/2014
15 Toán cao cấp 2C 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 30/08/2015 08/09/2015
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.8 B 7.8 (B) 04/09/2015
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.8 B 7.8 (B) 20/12/2014
18 Tiếng Anh TOEIC 1 6.5 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2015
19 Nguyên lý kế toán 8 8 B 8 (B) 24/12/2014
20 Quản trị học 6 6.6 C 6.6 (C) 03/01/2015
21 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 06/01/2015
22 Xác suất thống kê 0 9 2.6 8.6 F A 8.6 (A) 29/12/2014 02/02/2015
23 Luật kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 18/12/2014
24 Kinh tế vĩ mô 8 8.3 B 8.3 (B) 25/12/2014
25 Quản trị doanh nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 17/06/2015
26 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 17/06/2015
27 Mô hình toán kinh tế 6.5 6.2 C 6.2 (C) 04/07/2015
28 Marketing căn bản 4 5 D 5 (D) 14/06/2015
29 Lý thuyết thống kê 7.5 7.5 B 7.5 (B) 25/06/2015
30 Tiếng Anh TOEIC 2 4.5 5.2 D 5.2 (D) 07/07/2015
31 Tài chính tiền tệ 5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2015
32 Tiếng Anh TOEIC 3 6 6.6 C 6.6 (C) 18/01/2016
33 Quản trị văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 18/12/2015
34 Thị trường chứng khoán 6.5 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
35 Kế hoạch kinh doanh 9 8.5 A 8.5 (A) 07/01/2016
36 Thống kê doanh nghiệp 4.5 5.9 C 5.9 (C) 07/01/2016
37 Tài chính doanh nghiệp 8.5 8 B 8 (B) 24/12/2015
38 Kinh tế lượng 4 4.3 D 4.3 (D) 15/01/2016
39 Giáo dục thể chất 5 10 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2015
40 Quản trị Marketing 6 6.5 C 6.5 (C) 21/07/2016
41 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2016
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5 5.7 C 5.7 (C) 08/07/2016
43 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
44 Marketing căn bản 9 8.7 A 8.7 (A) 17/06/2016
45 Quản trị sản xuất 6.5 6.6 C 6.6 (C) 29/06/2016
46 Đầu tư bất động sản 9 8.3 B 8.3 (B) 29/06/2016
47 Lập và phân tích dự án đầu tư 8 8.2 B 8.2 (B) 30/12/2016
48 Tin quản trị 8 7.9 B 7.9 (B) 04/01/2017
49 Chiến lược kinh doanh 6.5 6.6 C 6.6 (C) 29/12/2016
50 Quản trị nhân lực 7.5 7.4 B 7.4 (B) 23/12/2016
51 Quản trị chất lượng 8.5 8.6 A 8.6 (A) 29/12/2016
52 Thanh toán quốc tế 6 6.8 C 6.8 (C) 15/05/2017
53 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 6.5 6.9 C 6.9 (C) 11/05/2017
54 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
55 Tiếng Anh TOEIC 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/02/2016
56 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 03/02/2015 05/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo