Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Minh Nam
Mã sinh viên: 0841090185
Lớp: ĐH QTKD 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 04/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.3 C 6.3 (C) 16/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 14/11/2013
4 Toán cao cấp 1 3 2 2 1.3 F F 2 (F) 01/03/2014 19/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.7 C 6.7 (C) 06/03/2014
6 Tin học văn phòng I (I)
7 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 23/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 30/06/2014
9 Pháp luật đại cương 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 21/06/2014 03/08/2014
10 Toán cao cấp 2C 3 0 3.6 1.6 F F 3.6 (F) 14/07/2014 14/08/2014
11 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 13/08/2014
12 Kỹ năng giao tiếp 6 6.7 C 6.7 (C) 28/06/2014
13 Kinh tế vi mô 0 3.5 2.6 4.9 F D 4.9 (D) 25/06/2014 03/08/2014
14 Địa lý kinh tế 6 5.2 D 5.2 (D) 11/07/2014
15 Tài chính doanh nghiệp I (I)
16 Kinh tế lượng 6 6 C 6 (C) 28/06/2016
17 Tài chính doanh nghiệp 2 4 D 4 (D) 04/07/2017
18 Tin học văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 29/08/2014
19 Toán cao cấp 1 1.5 1 3.8 3.5 F F 3.8 (F) 03/09/2014 01/10/2014
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5 D 5 (D) 20/12/2014
21 Quản trị học 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2015
22 Nguyên lý kế toán 5 5.5 C 5.5 (C) 24/12/2014
23 Kinh tế vĩ mô 1 6 3.2 6.6 F C 6.6 (C) 23/12/2014 21/01/2015
24 Xác suất thống kê 2 5 3 5 F D 5 (D) 29/12/2014 02/02/2015
25 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2015
26 Luật kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2014
27 Tiếng Anh TOEIC 1 4.5 5.1 D 5.1 (D) 14/01/2015
28 Dự toán ngân sách doanh nghiệp ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Xác suất thống kê 4.5 5.2 D 5.2 (D) 23/12/2016
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
31 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 12/07/2017
32 Quản trị doanh nghiệp 7.5 7.8 B 7.8 (B) 17/06/2015
33 Tài chính tiền tệ 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 29/06/2015 13/08/2015
34 Giáo dục thể chất 4 I (I)
35 Mô hình toán kinh tế 2.5 4.3 D 4.3 (D) 04/07/2015
36 Lý thuyết thống kê 6 6.7 C 6.7 (C) 25/06/2015
37 Marketing căn bản 5 5.9 C 5.9 (C) 02/07/2015
38 Tiếng Anh TOEIC 2 7 6 C 6 (C) 07/07/2015
39 Giáo dục thể chất 5 8 8.2 B 8.2 (B) 29/12/2015
40 Quản trị văn phòng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/12/2015
41 Thị trường chứng khoán 2 4 D 4 (D) 07/01/2016
42 Tiếng Anh TOEIC 3 2.5 3.8 F 3.8 (F) 18/01/2016
43 Kế hoạch kinh doanh 2.5 4 D 4 (D) 07/01/2016
44 Thống kê doanh nghiệp 4 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
45 Tài chính doanh nghiệp I (I)
46 Kinh tế lượng I (I)
47 Mô hình toán kinh tế 4 4.8 D 4.8 (D) 19/12/2016
48 Kế hoạch kinh doanh I (I)
49 Thị trường chứng khoán 8 7.9 B 7.9 (B) 23/12/2016
50 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
51 Quản trị Marketing 5 5.8 C 5.8 (C) 21/07/2016
52 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 5.5 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2016
53 Đầu tư bất động sản 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
54 Quản trị sản xuất 0 2.2 F 2.2 (F) 29/06/2016
55 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
56 Chiến lược kinh doanh 6 6.2 C 6.2 (C) 29/12/2016
57 Pháp luật đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 14/12/2016
58 Lập và phân tích dự án đầu tư 7 7.4 B 7.4 (B) 30/12/2016
59 Tin quản trị 8 7.9 B 7.9 (B) 04/01/2017
60 Quản trị nhân lực 8 8.1 B 8.1 (B) 05/01/2017
61 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 4.5 5.4 D 5.4 (D) 11/05/2017
62 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
63 Toán cao cấp 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 15/02/2017
64 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.5 C 6.5 (C) 16/02/2017
65 Kinh tế vi mô 7 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2015
66 Toán cao cấp 1 4 4.2 D 4.2 (D) 09/02/2015
67 Toán cao cấp 2C 5.5 5.7 C 5.7 (C) 06/02/2015
68 Chiến lược kinh doanh 4 5 D 5 (D) 08/02/2016
69 Tiếng Anh TOEIC 3 4.5 5.3 D 5.3 (D) 27/02/2017
70 Tiếng Anh TOEIC 1 6 5.2 D 5.2 (D) 09/09/2017
71 Kế hoạch kinh doanh 2.5 4 D 4 (D) 29/08/2016
72 Quản trị chất lượng 9 8.7 A 8.7 (A) 01/09/2016
73 Tài chính doanh nghiệp 2 4.3 D 4.3 (D) 29/08/2016
74 Tài chính tiền tệ 8 7.7 B 7.7 (B) 26/08/2016
75 Thống kê doanh nghiệp 5 5.9 C 5.9 (C) 25/08/2016
76 Quản trị sản xuất 4.5 5.3 D 5.3 (D) 20/02/2017
77 Đạo đức kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 24/08/2017
78 Thanh toán quốc tế 8.5 8.5 A 8.5 (A) 28/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo