Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Vân
Mã sinh viên: 0841090186
Lớp: ĐH QTKD 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.3 C 6.3 (C) 04/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 16/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 14/11/2013
4 Toán cao cấp 1 7 6.5 C 6.5 (C) 01/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.3 B 7.3 (B) 06/03/2014
6 Tin học văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 26/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 23/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 30/06/2014
9 Pháp luật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 21/06/2014
10 Toán cao cấp 2C 9 8.9 A 8.9 (A) 14/07/2014
11 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 13/08/2014
12 Kỹ năng giao tiếp 6.5 7 B 7 (B) 28/06/2014
13 Kinh tế vi mô 9.5 9.3 A 9.3 (A) 25/06/2014
14 Địa lý kinh tế 6.5 6.5 C 6.5 (C) 11/07/2014
15 Toán cao cấp 1 8 7.3 B 7.3 (B) 03/09/2014
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.8 B 7.8 (B) 20/12/2014
17 Tiếng Anh TOEIC 1 7.5 8 B 8 (B) 14/01/2015
18 Nguyên lý kế toán 8 8.7 A 8.7 (A) 24/12/2014
19 Quản trị học 7 7.6 B 7.6 (B) 03/01/2015
20 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2015
21 Xác suất thống kê 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 29/12/2014 02/02/2015
22 Luật kinh tế 5 6 C 6 (C) 18/12/2014
23 Kinh tế vĩ mô 8.5 8.5 A 8.5 (A) 25/12/2014
24 Quản trị doanh nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2015 ĐPK
25 Tài chính tiền tệ 7 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2015
26 Giáo dục thể chất 4 9 9.3 A 9.3 (A) 17/06/2015
27 Mô hình toán kinh tế 7.5 8.3 B 8.3 (B) 04/07/2015
28 Marketing căn bản 5 5.8 C 5.8 (C) 14/06/2015
29 Tiếng Anh TOEIC 2 8.5 8.5 A 8.5 (A) 07/07/2015
30 Lý thuyết thống kê 9 8.9 A 8.9 (A) 25/06/2015
31 Giáo dục thể chất 5 8 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2015
32 Quản trị văn phòng 8.5 8.8 A 8.8 (A) 18/12/2015
33 Thị trường chứng khoán 7.5 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2016
34 Kế hoạch kinh doanh 9.5 9.3 A 9.3 (A) 07/01/2016
35 Thống kê doanh nghiệp 9 8.9 A 8.9 (A) 07/01/2016
36 Tài chính doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 24/12/2015
37 Kinh tế lượng 5.5 6.7 C 6.7 (C) 16/02/2016 ĐPK
38 Tiếng Anh TOEIC 3 8 8.3 B 8.3 (B) 18/01/2016
39 Quản trị Marketing 7.5 7.4 B 7.4 (B) 21/07/2016
40 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 8 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2016
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6.5 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
42 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
43 Đầu tư bất động sản 9.5 9 A 9 (A) 29/06/2016
44 Lập và phân tích dự án đầu tư 8.5 8.6 A 8.6 (A) 30/12/2016
45 Tin quản trị 9 8.8 A 8.8 (A) 04/01/2017
46 Quản trị nhân lực 8.5 8 B 8 (B) 23/12/2016
47 Quản trị chất lượng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 29/12/2016
48 Thanh toán quốc tế 7.5 8.1 B 8.1 (B) 15/05/2017
49 Chiến lược kinh doanh 7.5 7.9 B 7.9 (B) 10/05/2017
50 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 9 9.2 A 9.2 (A) 11/05/2017
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
52 Quản trị sản xuất 9 8.9 A 8.9 (A) 19/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo