Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Nhàn
Mã sinh viên: 0841090189
Lớp: ĐH QTKD 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 04/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 16/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 14/11/2013
4 Toán cao cấp 1 6 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.7 B 7.7 (B) 06/03/2014
6 Tin học văn phòng 6 6 C 6 (C) 26/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 23/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 30/06/2014
9 Pháp luật đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 21/06/2014
10 Toán cao cấp 2C 8 7.8 B 7.8 (B) 14/07/2014
11 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 13/08/2014
12 Kỹ năng giao tiếp 7 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2014
13 Kinh tế vi mô 6.5 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2014
14 Địa lý kinh tế 7 6.8 C 6.8 (C) 11/07/2014
15 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 26/06/2015
16 Quản trị học 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2015
17 Nguyên lý kế toán 4.5 5.7 C 5.7 (C) 24/12/2014
18 Kinh tế vĩ mô 7 7 B 7 (B) 23/12/2014
19 Xác suất thống kê 1.5 3 3.3 4.3 F D 4.3 (D) 13/01/2015 02/02/2015 ĐPK
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 20/12/2014 29/01/2015
21 Giáo dục thể chất 3 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 06/01/2015 03/02/2015
22 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 18/12/2014
23 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2015
24 Quản trị doanh nghiệp 8.5 8.7 A 8.7 (A) 17/06/2015
25 Tài chính tiền tệ 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 29/06/2015 13/08/2015
26 Mô hình toán kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 04/07/2015
27 Marketing căn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2015
28 Giáo dục thể chất 4 10 10 A 10 (A) 16/07/2015
29 Lý thuyết thống kê 6.5 7.2 B 7.2 (B) 25/06/2015
30 Tin học văn phòng 9 8.3 B 8.3 (B) 08/07/2015
31 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2015
32 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2015
33 Quản trị văn phòng 7 7.6 B 7.6 (B) 18/12/2015
34 Thị trường chứng khoán 3.5 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
35 Kế hoạch kinh doanh 8 8 B 8 (B) 07/01/2016
36 Tiếng Anh TOEIC 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/01/2016
37 Thống kê doanh nghiệp 8.5 8.7 A 8.7 (A) 07/01/2016
38 Tài chính doanh nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 24/12/2015
39 Kinh tế lượng 8 7.4 B 7.4 (B) 15/01/2016
40 Quản trị Marketing 8 8 B 8 (B) 21/07/2016
41 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 8 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2016
42 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4.5 5.6 C 5.6 (C) 29/06/2016
44 Quản trị sản xuất 9 8.7 A 8.7 (A) 29/06/2016
45 Đầu tư bất động sản 4.5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
46 Chiến lược kinh doanh 7 7 B 7 (B) 29/12/2016
47 Lập và phân tích dự án đầu tư 8.5 8.6 A 8.6 (A) 30/12/2016
48 Quản trị nhân lực 8 8 B 8 (B) 23/12/2016
49 Tin quản trị 8 8.3 B 8.3 (B) 06/01/2017
50 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
52 Xác suất thống kê 8 8.3 B 8.3 (B) 03/09/2015
53 Quản trị chất lượng 7 7.5 B 7.5 (B) 01/09/2016
54 Thị trường chứng khoán 7 7 B 7 (B) 29/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo